Từ vựng tiếng Anh chỉ các bộ phận của con dê
Giáo dụcThứ Sáu, 21/12/2018 07:05:00 +07:00 Móng guốc dê trong tiếng Anh là 'hoof', còn 'pastern' là cổ chân.
Horn: Sừng | Foreleg: Chân trước | Neck: Cổ |
Ear: Tai | Knee: Đầu gối | Withers: U vai (chỗ cao nhất ở con dê) |
Eye: Mắt | Front cannon: Ống trước (Giữa đầu gối và móng guốc) | Back: Phần lưng |
Nostril: Lỗ mũi | Hoof: Móng guốc | Rump: Phần mông |
Muzzle: Mõm | Pastern: Cổ chân | Hip: Hông |
Jaw: Quai hàm | Heel: Gót chân | Tail: Đuôi |
Throat: Cổ họng | Dewclaw: Móng huyền | Thigh: Đùi |
Shoulder: Vai | Teat: Núm vú | Udder: Vú |
Brisket: Ức | Stifle: Bắp chân sau | Hock: Khuỷu chân sau |
Elbow: Khuỷu chân | Flank: Sườn, hông | Rear cannon: Ống sau (Giữa đầu gối và móng guốc chân sau) |
Linh Nhi
Bình luận