Chương trình được chia thành hai giai đoạn: Giáo dục cơ bản (từ lớp 1 đến 9) và giáo dục định hướng nghề nghiệp (lớp 10 đến 12).
Chương trình tổng thể:
1. CT_ Tong the.pdf
556.41k
Chương trình Ngữ văn:
2. CT_Ngu van.pdf
926.02k
Chương trình Toán:
3. CT_Toan.pdf
1011.16k
Chương trình GDCD:
4. CT_Giao duc cong dan.pdf
524.47k
Chương trình Tự nhiên và xã hội:
5. CT_Tu nhien va Xa hoi.pdf
320.27k
Chương trình Lịch sử và Địa lý TH:
Chương trình Lịch sử và Địa lý THCS:
Chương trình Lịch sử:
8. CT_ Lich su.pdf
628.92k
Chương trình Địa lý:
9. CT_Đia li.pdf
485.09k
Chương trình Khoa học:
10. CT_Khoa hoc.pdf
279.86k
Chương trình Khoa học tự nhiên:
11. CT_Khoa hoc tu nhien.pdf
753.16k
Chương trình Vật lý:
12. CT_Vat li.pdf
420.74k
Chương trình Hóa học:
13. CT_Hoa hoc.pdf
467.31k
Chương trình Sinh học:
14. CT_Sinh hoc.pdf
595.4k
Chương trình Công nghệ:
15. CT_Cong nghe.pdf
451.42k
Chương trình Tin học:
16. CT_Tin hoc.pdf
766.99k
Chương trình Âm nhạc:
17. CT_Am nhac.pdf
461.15k
Chương trình Mỹ thuật:
18. CT_Mi thuat.pdf
654.71k
Chương trình giáo dục thể chất:
19. CT_Giao duc the chat.pdf
348.05k
Chương trình hoạt động trải nghiệm:
Chương trình tiếng Anh 1-2:
21. CT_Tieng Anh 1_2.pdf
214.1k
Chương trình tiếng Anh 3-12:
22. CT_Tieng Anh 3_12.pdf
384.98k
Chương trình tiếng Đức:
23. CT_Tieng Duc.pdf
348.66k
Chương trình tiếng Hàn:
24. CT_Tieng Han.pdf
440.19k
Chương trình tiếng Nga:
25. CT_Tieng Nga.pdf
449.49k
Chương trình tiếng Nhật:
26. CT_Tieng Nhat.pdf
380.08k
Chương trình tiếng Pháp:
27. CT_Tieng Phap.pdf
580.39k
Chương trình tiếng Trung:
28. CT_Tieng Trung.pdf
485.05k
Bình luận