ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH NV1 CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO
TỪ 2012 ĐẾN 2014
STT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn NV1 (của HS ở KV3) | |||
Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | ||||
Hệ Sư phạm | ||||||
1 | SP Toán học | D140209 | 20 | 24.5 | 23 | |
2 | SP Tin học | D140210 | 15 | 16 | 16 | |
3 | SP Vật lý | D140211 | 17.5 | 22 | 22 | |
4 | SP Hoá học | D140212 | 19.5 | 24 | 22.5 | |
5 | SP Sinh học | D140213 | 15.5 | 20 | 19 | |
6 | SP Ngữ văn | D140217 | 17.5 | 19 | 19 | |
7 | SP Lịch sử | D140218 | 15.5 | 17.5 | 15.5 | |
8 | SP Địa lý | Khối A, A1 | D140219 | 14 | 16 | 17 |
Khối C | 15 | 18 | 17 | |||
9 | Giáo dục Chính trị | D140205 | 14.5 | 15 | 15 | |
10 | GDQP-An Ninh | D140208 | 14.5 | 15 | 15 | |
11 | SP Tiếng Anh | D140231 | 30 | 28.5 | 30.5 | |
12 | SP Song ngữ Nga-Anh | D140232 | 19 | 21.5 | 22 | |
13 | SP Tiếng Pháp | D140233 | 19 | 20 | 20 | |
14 | SP Tiếng Trung Quốc | D140234 | 19 | 20 | 20 | |
15 | Giáo dục Tiểu học | D140202 | 17.5 | 19 | 21 | |
16 | Giáo dục Mầm non | D140201 | 17 | 19 | 18.5 | |
17 | Giáo dục Thể chất | D140206 | 21 | 22 | 22.5 | |
18 | Giáo dục Đặc biệt | D140203 | 14.5 | 15 | 16 | |
19 | Quản lý giáo dục | D140114 | 15 | 16 | 16.5 | |
Hệ Cử nhân ngoài Sư phạm | ||||||
20 | Ngôn ngữ Anh | D220201 | 26 | 29 | 26 | |
21 | Ngôn ngữ Nga-Anh | D220202 | 19 | 21 | 21 | |
22 | Ngôn ngữ Pháp | D220203 | 19 | 20 | 20 | |
23 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D220204 | 19 | 21 | 20 | |
24 | Ngôn ngữ Nhật | D220209 | 20 | 26 (D1, D4); 20 (D6) | 21 | |
25 | Công nghệ Thông tin | D480201 | 15 | 16 | 16 | |
26 | Vật lý học | D440102 | 15 | 16 | 16 | |
27 | Hoá học | Khối A | D440112 | 15 | 21 | 18.5 |
Khối B | 16.5 | 21 | 18.5 | |||
28 | Văn học | D220330 | 14.5 | 16 | 16 | |
29 | Việt Nam học | D220113 | 14.5 | 16 | 16 | |
30 | Quốc tế học | D220212 | 14.5 | 16 | 15.5 | |
31 | Tâm lý học | D310401 | 15.5 | 18.5 | 17 |
* Lưu ý : Điểm các ngành chuyên ngữ đã nhân hệ số 2 môn Ngoại ngữ, ngành Giáo dục Thể chất đã nhân hệ số 2 môn Năng khiếu.
Minh Đức
Bình luận