
Từ vựng kèm hình ảnh minh họa dễ nhớ. (Ảnh: 7ESL)
| Clams: Con sò | Seagull: Hải âu | Otter: Rái cá | Cormorant: Chim cốc |
| Dolphin: Cá heo | Fish: Con cá | Sea lion: Sư tử biển | Shark: Cá mập |
| Sea urchin: Nhím biển | Octopus: Bạch tuộc | Sea turtle: Rùa biển | Oyster: Con hàu |
| Sea anemone: Hải quỳ | Seahorse: Cá ngựa | Jellyfish: Con sứa | Killer whale: Cá heo |
| Walrus: Hải mã | Starfish: Sao biển | Shrimp: Con tôm | Shells: Vỏ sò, vỏ ốc hến |
| Penguin: Chim cánh cụt | Whale: Cá voi | Pelican: Chim bồ nông | Seal: Hải cẩu |
| Crab: Con cua | Coral: San hô | Lobster: Tôm hùm | Squid: Con mực |


Bình luận