Tâm điểm của lịch thi đấu vòng 12 Ngoại Hạng Anh là trận đấu giữa Chelsea và Man City. Ở thời điểm này, Chelsea không có phong độ ổn định nhưng khi được chơi trên sân nhà và được xác định ở thế "cửa dưới", đội bóng này có thể gây ra nhiều khó khăn cho đối thủ.
Vòng 12 Ngoại Hạng Anh được phát sóng trực tiếp trên các kênh K+ thuộc nền tảng truyền hình K+, FPT Play, VieOn...
Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh 2023/2024 vòng 12
Ngày | Giờ | Trận đấu | Kênh trực tiếp |
11/11 | 19h30 | Wolverhampton vs Tottenham | K+SPORT 1 |
22h | Arsenal vs Burnley | ||
22h | Crystal Palace vs Everton | ||
22h | Man Utd vs Luton Town | K+SPORT 1 | |
12/11 | 0h30 | Bournemouth vs Newcastle | K+SPORT 1 |
21h | Aston Villa vs Fulham | ||
21h | Brighton vs Sheffield United | ||
21h | Liverpool vs Brentford | K+SPORT 1 | |
21h | West Ham vs Nottingham Forest | ||
23h30 | Chelsea vs Man City | K+SPORT 1 |
Ngoại Hạng Anh mùa giải 2023/2024 diễn ra từ tháng 8/2023 đến tháng 5/2024. Sheffield United, Luton Town và Burnley là 3 đội bóng mới giành quyền thăng hạng từ giải Championship, thay thế cho Leicester City, Leeds United và Southampton vừa xuống hạng ở mùa giải trước.
Top 4 đội dẫn đầu giải Ngoại Hạng Anh giành quyền tham dự Champions League mùa giải sau. Đội đứng thứ năm tham dự Europa League. Các đội hạng 6-8 có cơ hội dự cúp châu Âu (Europa League, Europa Conference League).
Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh 2023/2024
Vòng 11
XH | Đội | Trận | BT-BB | Điểm |
1 | Man City | 11 | 28-8 | 27 |
2 | Tottenham | 11 | 23-13 | 26 |
3 | Liverpool | 11 | 24-10 | 24 |
4 | Arsenal | 11 | 23-9 | 24 |
5 | Aston Villa | 11 | 25-16 | 22 |
6 | Newcastle | 11 | 27-11 | 20 |
7 | Brighton | 11 | 24-20 | 18 |
8 | Man Utd | 11 | 12-16 | 18 |
9 | Brentford | 11 | 19-14 | 16 |
10 | Chelsea | 11 | 17-12 | 15 |
11 | Crystal Palace | 11 | 10-13 | 15 |
12 | West Ham | 11 | 18-19 | 14 |
13 | Nottingham Forest | 11 | 12-15 | 13 |
14 | Wolverhampton | 11 | 14-19 | 12 |
15 | Fulham | 11 | 9-17 | 12 |
16 | Everton | 11 | 11-15 | 11 |
17 | Luton Town | 11 | 10-21 | 6 |
18 | Bournemouth | 11 | 9-27 | 6 |
19 | Burnley | 11 | 8-27 | 4 |
20 | Sheffield United | 11 | 9-30 | 4 |
Bình luận