
Những từ vựng về mùa đông mà ai cũng nên biết.
| Boots: Đôi bốt | Polar bear: Gấu |
| Snow: Tuyết | Jacket: Áo vét |
| Log fire: Đuốc | Scarf: Khăn quàng |
| Skiing: Môn trượt tuyết | Snowflake: Bông tuyết |
| Socks: Đôi tất | Beanie (U.K): Mũ len (Anh-Anh) |
| Snowman: Người tuyết | Mittens: Găng tay |
| Sledge (U.K): Xe trượt tuyết (Anh-Anh) | Hot drink: Đồ uống nóng |
| Sled (U.S): Xe trượt tuyết (Anh-Mỹ) | Penguin: Chim cánh cụt |
>>> Đọc thêm: Hình ảnh giúp dễ nhớ từ vựng tiếng Anh chỉ thành viên gia đình


Bình luận