Xe số Jupiter trong tháng 11 tiếp tục được bán ra thị trường gồm 2 mẫu là: Jupiter Finn và Jupiter FI, đi kèm với các phiên bản và các tùy chọn màu sắc khác nhau.
So với tháng 10, giá niêm yết của các mẫu xe Yamaha Jupiter trong tháng 11 vẫn được hãng giữ nguyên ở mức cũ, cụ thể:
- Đối với mẫu xe Jupiter FI: Phiên bản tiêu chuẩn đang được bán với giá 30.044.000 đồng và phiên bản màu mới đang được bán với giá 30.240.000 đồng.
- Đối với mẫu xe Jupiter Finn: Phiên bản tiêu chuẩn tiếp tục duy trì với giá 27.687.000 đồng và phiên bản cao cấp tiếp tục duy trì giá 28.178.000 đồng.
Tương tự, phiên bản tiêu chuẩn màu mới vẫn được duy trì với giá 27.884.000 đồng và phiên bản cao cấp màu mới giá 28.375.000 đồng.
Jupiter là một trong những mẫu xe số bán chạy nhất của hãng Yamaha, nhờ có giá thành rẻ và động cơ ấn tượng. Xe không chỉ nổi bật với ngoại hình thời trang, thon gọn, trẻ trung mà còn có khối động cơ vượt trội, bền bỉ và mang tính tiện lợi cao.
Giá xe Jupiter tại các đại lý trong tháng 11 nhìn chung vẫn ổn định. Giá thực tế hiện đang thấp hơn mức giá niêm yết của hãng khoảng 187.000 - 3.044.000 đồng, với giá bán chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với xe Jupiter FI bản tiêu chuẩn.
Bảng giá xe Yamaha Jupiter mới nhất tháng 11/2024. (Nguồn: Yamaha)
Bảng giá xe Jupiter mới nhất tháng 11/2024 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Jupiter Finn tiêu chuẩn | Xanh xám | 27.687.000 | 27.500.000 | -187.000 |
Đỏ đen | 27.687.000 | 27.500.000 | -187.000 | |
Đen xám | 27.687.000 | 27.500.000 | -187.000 | |
Jupiter Finn cao cấp | Bạc | 28.178.000 | 27.800.000 | -378.000 |
Xanh | 28.178.000 | 27.800.000 | -378.000 | |
Xám | 28.178.000 | 27.800.000 | -378.000 | |
Vàng | 28.178.000 | 27.800.000 | -378.000 | |
Jupiter Finn tiêu chuẩn màu mới | Xanh xám | 27.884.000 | 27.500.000 | -384.000 |
Đỏ xám | 27.884.000 | 27.500.000 | -384.000 | |
Đen xám | 27.884.000 | 27.500.000 | -384.000 | |
Jupiter Finn cao cấp màu mới | Xám trắng | 28.375.000 | 28.000.000 | -375.000 |
Trắng | 28.375.000 | 28.000.000 | -375.000 | |
Xanh | 28.375.000 | 28.000.000 | -375.000 | |
Xám | 28.375.000 | 28.000.000 | -375.000 | |
Jupiter FI tiêu chuẩn | Đen | 30.044.000 | 27.000.000 | -3.044.000 |
Đỏ | 30.044.000 | 27.000.000 | -3.044.000 | |
Xám | 30.044.000 | 27.000.000 | -3.044.000 | |
Jupiter FI màu mới | Đen | 30.240.000 | 28.240.000 | -2.000.000 |
Xám | 30.240.000 | 28.240.000 | -2.000.000 | |
Bạc | 30.240.000 | 28.240.000 | -2.000.000 | |
Đỏ | 30.240.000 | 28.240.000 | -2.000.000 |
Giá xe mang tính chất tham khảo, đã gồm phí VAT, nhưng chưa bao gồm phí trước bạ, phí bảo hiểm xe máy và phí biển số. Giá xe có thể được thay đổi tùy thuộc theo đại lý Yamaha và khu vực bán.
Bình luận