• 1
  • Zalo

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của con cá

Giáo dụcThứ Bảy, 15/12/2018 06:45:00 +07:00Google News

Trong tiếng Anh, vảy cá là 'scales' và mang cá là 'gill'.

Parts-of-a-fish-1

 

Scales: VảyLateral line: Đường biên hay đường chỉ
Dorsal fins: Vây ở lưngGill: Mang
Caudal fin: Vây đuôiGill cover: Nắp mang
Anal fin: Vây hậu mônMouth: Miệng
Pelvic fin: Vây bụngEye: Mắt
Pectoral fin: Vây ngựcNostril: Lỗ mũi
Thu An
Bình luận (1)
vtcnews.vn
vtcnews.vn

Hà Giang tuyệt đẹp vào mùa Thu... Những cánh đồng Hoa Tam giác mạch - Cao nguyên đá Đồng Văn - Cột Cờ Tổ Quốc tại Lũng Cú - Cổng Trời và Núi đôi Quản Bạ - Sông Nho Quế... như chào mời và thu hút khách du lịch. Hy vọng không xa, Hà Giang sẽ vươn mình bằng du lịch, bằng vẻ đẹp của thiên nhiên !!

4 tháng trướcPhản hồi
Cùng chuyên mục
Tin mới