Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa
Giáo dụcThứ Tư, 23/01/2019 06:53:00 +07:00 Trong tiếng Anh, 'hyacinth' là hoa lục bình, 'daffodil' là hoa thủy tiên.
Tulip: Hoa tulip | Peony: Hoa mẫu đơn |
Daffodil: Hoa thủy tiên | Chrysanthemum: Hoa cúc |
Poppy: Hoa anh túc | Dandelion: Bồ công anh |
Sunflower: Hoa hướng dương | Hyacinth: Hoa lục bình |
Bluebell: Hoa chuông | Daisy: Hoa cúc dại |
Rose: Hoa hồng | Crocus: Hoa nghệ tây |
Snowdrop: Hoa tuyết (họ thủy tiên) | Geranium: Hoa phong lữ |
Cherry blossom: Hoa anh đào | Lily: Hoa loa kèn |
Orchid: Hoa lan | Lotus: Hoa sen |
Iris: Hoa diên vĩ | Water lily: Hoa súng |
Linh Nhi
Bình luận