
Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa bằng hình ảnh dễ nhớ. (Ảnh: 7ESL)
| Tulip: Hoa tulip | Peony: Hoa mẫu đơn |
| Daffodil: Hoa thủy tiên | Chrysanthemum: Hoa cúc |
| Poppy: Hoa anh túc | Dandelion: Bồ công anh |
| Sunflower: Hoa hướng dương | Hyacinth: Hoa lục bình |
| Bluebell: Hoa chuông | Daisy: Hoa cúc dại |
| Rose: Hoa hồng | Crocus: Hoa nghệ tây |
| Snowdrop: Hoa tuyết (họ thủy tiên) | Geranium: Hoa phong lữ |
| Cherry blossom: Hoa anh đào | Lily: Hoa loa kèn |
| Orchid: Hoa lan | Lotus: Hoa sen |
| Iris: Hoa diên vĩ | Water lily: Hoa súng |


Bình luận