TIỆN ÍCH TRA CỨU DÂN SỐ VÀ DIỆN TÍCH CÁC TỈNH THÀNH VIỆT NAM
Sắp xếp theo:
# Quốc gia Dân số
(2025)
Diện tích
(Km²)
Mật độ
(Người/Km²)
1 An Giang 1.908.352 3.536 539
2 Bà Rịa – Vũng Tàu 1.178.313 1.983 595
3 Bắc Giang 1.889.950 3.896 485
4 Bắc Kạn 329.312 4.860 67
5 Bắc Ninh 1.488.684 822 1809
6 Bến Tre 1.298.463 2.379 545
7 Bình Dương 2.763.561 2.694 1025
8 Bình Định 1.504.918 6.066 248
9 Bình Phước 1.034.667 6.873 151
10 Bình Thuận 1.258.788 7.942 158
11 Cà Mau 1.207.630 5.274 229
12 Cao Bằng 543.050 6.700 81
13 Cần Thơ 1.252.350 1.440 869
14 Đà Nẵng 1.220.190 1.284 950
15 Đắk Lắk 1.918.440 13.070 147
16 Đắk Nông 670.560 6.509 103
17 Điện Biên 635.920 9.539 67
18 Đồng Nai 3.255.107 5.863 555
19 Đồng Tháp 1.600.170 3.382 473
20 Gia Lai 1.590.980 15.510 103
21 Hà Giang 892.720 7.927 113
22 Hà Nam 878.000 861 1019
23 Hà Nội 8.435.663 3.359 2511
24 Hà Tĩnh 1.323.756 5.994 221
25 Hải Dương 1.946.820 1.668 1167
26 Hải Phòng 2.088.020 1.526 1368
27 Hoà Bình 875.380 4.590 191
28 Hậu Giang 729.470 1.622 450
29 Hưng Yên 1.290.850 930 1388
30 Kiên Giang 1.751.760 6.352 276
31 Kon Tum 579.911 9.677 60
32 Khánh Hoà 1.253.970 5.199 241
33 Lai Châu 482.100 9.068 53
34 Lào Cai 770.590 6.364 121
35 Lạng Sơn 802.090 8.310 97
36 Lâm Đồng 1.332.530 9.781 136
37 Long An 1.734.260 4.494 386
38 Nam Định 1.876.850 1.668 1125
39 Nghệ An 3.419.990 16.486 207
40 Ninh Bình 1.010.700 1.411 716
41 Ninh Thuận 598.680 3.355 178
42 Phú Thọ 1.516.920 3.534 429
43 Phú Yên 876.620 5.025 174
44 Quảng Bình 913.860 7.998 114
45 Quảng Nam 1.519.380 10.574 114
46 Quảng Ngãi 1.245.650 5.155 242
47 Quảng Ninh 1.362.880 6.207 220
48 Quảng Trị 650.950 4.701 138
49 Sóc Trăng 1.199.653 3.298 363
50 Sơn La 1.300.130 14.109 92
51 Tây Ninh 1.188.760 4.041 294
52 Thái Bình 1.878.540 1.584 1185
53 Thái Nguyên 1.335.991 3.521 379
54 Thanh Hoá 3.722.068 11.114 335
55 Thừa Thiên Huế 1.160.220 4.947 235
56 Tiền Giang 1.785.240 2.556 698
57 TP. Hồ Chí Minh 9.389.722 2.095 4481
58 Trà Vinh 1.019.260 2.390 426
59 Tuyên Quang 805.780 5.867 137
60 Vĩnh Long 1.028.820 1.525 674
61 Vĩnh Phúc 1.197.620 1.236 969
62 Yên Bái 847.250 6.892 123
63 Bạc Liêu 921.810 2.667 346