Bảng giá xe Yamaha Janus mới nhất tháng 11/2023

Cần biếtThứ Hai, 06/11/2023 16:17:17 +07:00

(VTC News) - Bảng giá xe Yamaha Janus mới nhất tháng 11/2023 tại các đại lý trên cả nước sẽ được cập nhật chi tiết trong bài viết dưới đây.

Trong tháng 11, dòng xe Janus của Yamaha vẫn tiếp tục bán ra thị trường với ba phiên bản gồm: Tiêu chuẩn, đặc biệt và giới hạn, đi kèm các tùy chọn màu sắc tương ứng khác nhau.

Giá bán các mẫu xe Yamaha Janus trong tháng 11/2023 được hãng giữ nguyên mức giá niêm yết cũ, cụ thể: Phiên bản tiêu chuẩn hoàn toàn mới duy trì giá 28.571.000 đồng, phiên bản đặc biệt hoàn toàn mới có giá 32.204.000 đồng và phiên bản giới hạn hoàn toàn mới giá 32.695.000 đồng.

Tương tự, phiên bản tiêu chuẩn hoàn toàn mới màu mới duy trì với mức giá 28.669.000 đồng, phiên bản đặc biệt hoàn toàn mới màu mới duy trì với mức giá 32.400.000 đồng và phiên bản giới hạn hoàn toàn mới màu mới duy trì với mức giá 32.891.000 đồng.

Yamaha Janus phiên bản giới hạn hoàn toàn mới. (Ảnh: Yamaha)

Yamaha Janus phiên bản giới hạn hoàn toàn mới. (Ảnh: Yamaha)

Yamaha Janus là mẫu xe tay ga giá rẻ của hãng được lọt vào top những mẫu xe tiết kiệm xăng nhất tại Việt Nam. Xe nổi bật với lối thiết kế nhỏ gọn, thời trang, trẻ trung, đa dạng màu sắc. Đặc biệt, Janus còn sở hữu khối động cơ Blue Core mạnh mẽ, cho khả năng vận hành ổn định, bền bỉ trên mọi nẻo đường. 

Giá xe Janus tại các đại lý trong tháng 11 nhìn chung vẫn ổn định. Hiện tại, giá bán thực tế đang cao hơn giá niêm yết của hãng khoảng 529.000 - 631.000 đồng/xe, với mức chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với mẫu xe Yamaha Janus bản tiêu chuẩn hoàn toàn mới màu mới.  

Bảng giá xe Yamaha Janus mới nhất tháng 11/2023. (Nguồn: Yamaha)

Bảng giá xe Yamaha Janus mới nhất tháng 11/2023 (ĐVT: đồng)
Phiên bảnMàu sắcGiá niêm yếtGiá đại lýChênh lệch
Phiên bản tiêu chuẩn mớiĐen28.571.00029.100.000529.000
Đỏ đen28.571.00029.100.000529.000
Bạc xám28.571.00029.100.000529.000
Xanh đen28.571.00029.100.000529.000
Phiên bản đặc biệt mớiĐen32.204.00032.800.000596.000
Đỏ đen32.204.00032.800.000596.000
Bạc xám32.204.00032.800.000596.000
Xanh đen32.204.00032.800.000596.000
Phiên bản giới hạn mớiĐen hồng32.695.00033.300.000605.000
Xanh đen32.695.00033.300.000605.000
Trắng xám32.695.00033.300.000605.000
Đỏ đen32.695.00033.300.000605.000
Phiên bản tiêu chuẩn mới màu mớiTrắng xám28.669.00029.300.000631.000
Đỏ đen28.669.00029.300.000631.000
Đen28.669.00029.300.000631.000
Phiên bản đặc biệt mới màu mớiXanh đen32.400.00033.000.000600.000
Đỏ đen32.400.00033.000.000600.000
Đen32.400.00033.000.000600.000
Trắng xám32.400.00033.000.000600.000
Phiên bản giới hạn mới màu mớiXanh đen32.891.00033.500.000609.000
Xám đen32.891.00033.500.000609.000
Đen hồng32.891.00033.500.000609.000
Trắng hồng32.891.00033.500.000609.000

Giá xe mang tính tham khảo, đã gồm thuế VAT nhưng chưa gồm thuế trước bạ, phí đăng ký biển số xe và phí bảo hiểm dân sự. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy thuộc theo thời điểm của đại lý Yamaha và khu vực bán xe.

Văn Hải(Tổng hợp)
Bình luận
vtcnews.vn