Theo ghi nhận, xe tay ga Vision của Honda trong tháng 12/2025 vẫn bán ra thị trường với 5 phiên bản: Thể thao, tiêu chuẩn, cao cấp, đặc biệt và cổ điển. Kèm theo các phiên bản sẽ có 8 tùy chọn màu sắc khác nhau: Trắng đen, đỏ đen, đen, xanh đen, nâu đen, xám đen, vàng đen bạc và xanh đen bạc.
Giá niêm yết của xe máy Honda Vision trong tháng 12 này không có sự thay đổi nào so với tháng 11/2025, cụ thể: Phiên bản tiêu chuẩn vẫn đang có mức giá 31.310.182 đồng, phiên bản cao cấp vẫn đang có mức giá 32.979.273 đồng, phiên bản đặc biệt vẫn đang có mức giá 34.353.818 đồng, phiên bản thể thao vẫn đang có mức giá 36.612.000 đồng và phiên bản cổ điển vẫn đang có mức giá 36.612.000 đồng.

Honda Vision phiên bản cao cấp. (Ảnh: Honda)
Honda Vision là mẫu xe tay ga phổ thông được ưa chuộng tại Việt Nam, nhờ thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và mức giá phù hợp với số đông người dùng. Ngoại hình Vision mang phong cách trẻ trung, thanh lịch, phù hợp với cả nam lẫn nữ, đặc biệt là người dùng trẻ cần một chiếc xe linh hoạt khi di chuyển trong phố đông.
Bên cạnh thiết kế, Vision còn ghi điểm với khối động cơ eSP tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái và bền bỉ theo thời gian. Honda trang bị cho mẫu xe này nhiều tiện ích thiết thực như chìa khóa thông minh Smart Key (ở phiên bản cao), cốp chứa đồ và sàn để chân rộng đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hằng ngày của người dùng đô thị. Nhờ sự kết hợp giữa tính thực dụng, độ ổn định và thương hiệu uy tín, Vision tiếp tục là mẫu xe tay ga quốc dân trong phân khúc phổ thông.
Hiện giá xe máy Vision tại các đại lý trong tháng 12/2025 tiếp tục ổn định. So với mức giá đề xuất, giá thực tế cao hơn khoảng 4.220.727 - 5.689.818 đồng/xe, mức giá chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với xe Vision phiên bản tiêu chuẩn.
Bảng giá xe máy Vision mới nhất tháng 12/2025 (Nguồn: Honda)
| Bảng giá xe máy Vision mới nhất tháng 12/2025 (ĐVT: đồng) | ||||
| Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
| Phiên bản tiêu chuẩn | Trắng đen | 31.310.182 | 37.000.000 | 5.689.818 |
| Phiên bản cao cấp | Xanh đen | 32.979.273 | 37.200.000 | 4.220.727 |
| Đỏ đen | 32.979.273 | 37.200.000 | 4.220.727 | |
| Phiên bản đặc biệt | Nâu đen | 34.353.818 | 39.500.000 | 5.146.182 |
| Phiên bản thể thao | Đen | 36.612.000 | 40.500.000 | 3.888.000 |
| Xám đen | 36.612.000 | 40.500.000 | 3.888.000 | |
| Phiên bản cổ điển | Vàng đen bạc | 36.612.000 | 41.500.000 | 4.888.000 |
| Xanh đen bạc | 36.612.000 | 41.500.000 | 4.888.000 | |
Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm phí trước bạ, phí VAT, phí cấp biển số và phí bảo hiểm xe. Ngoài ra, giá xe máy có thể được thay đổi tùy vào thời điểm của đại lý Honda và các khu vực bán xe.






Bình luận