Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ
Giáo dụcThứ Sáu, 01/02/2019 07:15:00 +07:00 Trong tiếng Anh, 'crescent' là trăng lưỡi liềm, 'asteroid' là tiểu hành tinh.
Mercury: Sao thủy | Crescent: Trăng lưỡi liềm |
Mars: Sao hỏa | New moon: Trăng non |
Saturn: Sao thổ | Sun: Mặt trời |
Neptune: Sao Hải Vương | Meteror: Sao băng |
Earth: Trái đất | Asteroid: Tiểu hành tinh |
Full moon: Trăng rằm | Galaxy: Ngân hà |
Half moon: Trăng bán nguyệt | Asmosphere: Khí quyển |
Linh Nhi
Bình luận