Từ vựng tiếng Anh về chủ đề đêm giao thừa
Giáo dụcThứ Hai, 31/12/2018 07:20:00 +07:00 Trong tiếng Anh, "fireworks" là pháo hoa, "countdown" là đếm ngược.
Fireworks: Pháo hoa | Mask: Mặt nạ |
Countdown: Đếm ngược | Hourglass: Đồng hồ cát |
Party hat: Mũ dự tiệc | Balloons: Bóng bay |
Firecracker: Pháo | Postcard: Bưu thiếp |
Champagne: Rượu sâm-banh | Streamers: Băng giấy màu |
Confetti: Hoa giấy | Party favor: Món quà tặng sau bữa tiệc |
Linh Nhi
Bình luận