(VTC News)- Porsche, thương hiệu xe sang của Đức có mặt tại Việt Nam thông qua nhà phân phối Prestige Sports Cars.
Bảng giá các mẫu xe của Porsche tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB) và cập nhật tháng 10/2013:
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất | Momen xoắn cực đại | Giá bán |
Cayman | 2.7L | 6 MT | 275/7400 | 3,216 | |
Cayman S | 3.4L | 6 MT | 325/7400 | 4,077 | |
Boxster S | 3.5L | 6 MT | 315/6700 | 3,848 | |
Boxster | 2.7L | 6 MT | 265/6700 | 3,093 | |
911 Carrera | 3.4L | 7 AT | 350/7400 | 390/5600 | 5,610 |
911 Carrera C | 3.5L | 7 AT | 350/7400 | 390/5600 | 6,351 |
911 Carrera S | 3.8L | 7 AT | 400/7400 | 440/5600 | 6,466 |
911 Carrera S C | 3.5L | 7 AT | 400/7400 | 440/5600 | 7,216 |
Panamera | 3.6L | 7 AT | 310/6200 | 400/3750 | 4,496 |
Panamera 4 | 3.6L | 7 AT | 310/6200 | 400/3750 | 4,633 |
Panamera S | 3.0L | 7 AT | 420/6500 | 6,074 | |
Panamera 4S | 3.0L | 7 AT | 420/6500 | 6,328 | |
Panamera 4SExecutive | 3.0L | 7 AT | 420/6500 | 7,812 | |
Panamera GTS | 4.8L | 7 AT | 440/6700 | 520/3500 | 7,218 |
Panamera Turbo | 4.8L | 7 AT | 520/6000 | 8,606 | |
Panamera Turbo Executive | 4.8L | 7 AT | 520/6000 | 9,589 | |
Cayenne | 3.6L | 8 AT | 300/6300 | 400/3000 | 3,207 |
Cayenne S | 4.8L | 8 AT | 400/6500 | 4,241 | |
Cayenne GTS | 4.8L | 8 AT | 420/6500 | 515/3500 | 5,042 |
Cayenne Turbo | 4.8L | 8 AT | 500/6000 | 6,641 |
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động MT: Hộp số sàn
Đơn vị đo công suất là Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn là Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Bình luận