
Các loại cây gia vị bằng tiếng Anh. (Ảnh: 7 ESL)
| Cilantro/coriander: Rau mùi | Garlic: Củ tỏi |
| Artichoke: Atiso | Ginger: Củ gừng |
| Rosemary: Lá hương thảo | Onion: Hành tây |
| Bay leaves: Lá nguyệt quế | Spring onions/green onions: Hành lá |
| Mint leaves: Lá bạc hà | Lemongrasses: Củ sả |
| Basil: Húng quế | Chives: Lá hẹ |
| Clove: Đinh hương | Green chili: Ớt xanh |
| Olive: Quả oliu | Red chilies: Ớt đỏ |
| Shallots: Hành tím | Leek: Tỏi tây |
| Turmeric: Củ nghệ | Fennel: Thìa là (thì là) |


Bình luận