Trong phân khúc xe đô thị hạng A, VinFast Fadil sẽ phải cạnh tranh với các đối thủ mạnh đến từ Hàn Quốc và Nhật Bản, trong đó, đối thủ chính là các dòng xe Toyota Wigo, Honda Brio, Hyundai Grand i10 và KIA Morning.
Cùng so sánh sự khác biệt của VinFast Fadil với những đối thủ này.
Giá bán
Về giá bán, các mẫu xe trong phân khúc này không có nhiều sự chênh lệch. Đối với mẫu Fadil, xe có giá niêm yết là 423 triệu đồng. Tuy nhiên, hiện tại, Fadil có giá 394,9 triệu đồng (đã bao gồm thuế VAT). Trong khi đó, các mẫu xe đối thủ có giá dao động từ 290 - 452 triệu đồng.
VinFast Fadil | Toyota Wigo | Honda Brio | Hyundai Grand i10 | KIA Morning | |
Số phiên bản | 1 | 2 | 3 | 9 | 5 |
Giá công bố | 423 | 345 - 405 | 418 - 452 | 315 - 415 | 290 - 393 |
Giá bán đang khuyến mại | 394,9 | - | - | - | - |
Thông số kỹ thuật
Hiện tại, VinFast Fadil chỉ có duy nhất 1 phiên bản xe, trong khi đó, các dòng xe còn lại có rất nhiều phiên bản khác nhau, trải dài từ phân khúc sedan hạng A cho tới dòng hatchback. Dưới đây là thông số kỹ thuật những phiên bản có giá bán tương đương của các dòng xe.
VinFast Fadil | Toyota Wigo AT | Honda Brio RS | Hyundai Grand i10 1.2AT (sedan) | KIA Morning S | |
Giá bán các phiên bản tương ứng | 394,9 | 405 | 448 | 415 | 393 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.676 x 1.632 x 1.495 | 3.660 x 1.600 x 1.520 | - | 3.765 x 1.597 x 1.552 | 3.595 x 1.595 x 1.490 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.005 | 890 | - | 980 | 960 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.385 | 2.455 | - | 2.425 | 2.385 |
Bánh xe | 15 inch | 14 inch | 15-inch | 14 inch | 15 inch |
Đèn trước | Halogen | Halogen, projector | LED | Halogen | Halogen, projector, tự động |
Đèn hậu/đèn sáng | LED | LED | LED | LED/Halogen | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, có sấy | Chỉnh điện | Đèn LED điều chỉnh tự động | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện |
Với bảng thống kê dưới đây, có thể thấy, dòng VinFast Fadil đang có lợi thế mạnh về gương chiếu hậu với các điều chỉnh thông minh hơn so với các đối thủ còn lại.
Nội thất
VinFast Fadil | Toyota Wigo AT | Honda Brio RS | Hyundai Grand i10 1.2AT (sedan) | KIA Morning S | |
Vô lăng | Ba chấu bọc da, chỉnh 2 hướng, tích hợp phím âm thanh | Ba chấu bọc urethane, tích hợp phím âm thanh | - | Ba chấu bọc da, chỉnh 2 hướng, tích hợp phím âm thanh | Ba chấu bọc da, chỉnh 2 hướng, tích hợp phím âm thanh |
Ghế | bọc da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, | Nỉ, ghế lái chỉnh tay 4 hướng. | Bọc nỉ,- | Bọc da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng. | Bọc da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng. |
giải trí | Màn hình trung tâm 7 inch, kết nối điện thoại thông minh, MP3 | Màn hình trung tâm 7 inch, DVD, Bluetooth, USB, HDMI | Màn hình cảm ứng 6.2 inch, Android Car, | Màn hình trung tâm 7 inch, kết nối Bluetooth, USB, tích hợp bản đồ VN | Màn hình trung tâm 7 inch, DVD, Bluetooth, USB |
Điều hòa | 1 vùng tự động | 1 vùng tự động, chỉnh cơ | điều hòa 2 chiều | 1 vùng tự động, chỉnh cơ | 1 vùng tự động |
Chìa khóa | Chìa khóa cơ | Chìa khóa cơ | Smartkey | Smartkey | Chìa khóa cơ |
So với các đối thủ, VinFast Fadil "ăn điểm" nhờ các chi tiết được bọc da cao cấp với hệ thống giải trí nhiều tính năng. Tuy nhiên, xét cho cùng, các dòng đô thị hạng A đều khá đơn điệu về nội thất.
Trong trường hợp này, người mua xe hoàn toàn có thể nâng cấp gói nội thất chính hãng từ VinFast. Từ đó, khách hàng sẽ có thêm một số trang bị như vô-lăng bọc da, phím điều khiển âm thanh và điện thoại rảnh tay, điều hoà tự động, hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp Android Auto và Apple Carplay, 2 cổng kết nối USB dạng Type-A truyền thống và dạng Type-C hiện đại và camera lùi.
Động cơ
VinFast Fadil | Toyota Wigo AT | Honda Brio RS | Hyundai Grand i10 1.2AT (sedan) | KIA Morning S | |
Động cơ | I4, 1.4L | I4 1.2L | i4, 1.2L i-VTEC | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.25L |
Công suất cực đại (Nm) | 128 Nm @ 4.400 rpm | 107 Nm @ 4.200 rpm | 110Nm @ 4.800 | 120 Nm @ 4.000 rpm | 120 Nm @ 4.000 rpm |
Công suất tối đa | 98 hp @ 6.200 rpm | 86 hp @ 6.000 rpm | 89Hp @ 6.000 rpm | 87 hp @ 6.000 rpm | 86 hp @ 6.000 rpm |
Hộp số | Vô cấp CVT | Tự động 4 cấp | Vô cấp CVT | Tự động 4 cấp | Tự động 4 cấp |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | - | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Thông tin về động cơ cho thấy, VinFast Fadil cho hiệu năng vượt trội về cả công suất tối đa và cực đại. Với động cơ 4 xi-lanh, 1.4L mang lại hiệu suất hoạt động vượt trội và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Cùng với đó, hộp số vô cấp CVT giúp việc sang số không bị rung giật, không có độ trễ khi sang số. Sự kết hợp hoàn hảo giữa động cơ và hộp số của Fadil giúp chiếc xe tăng tốc tức thời mỗi khi người điều khiển nhấn nhẹ chân ga.
Qua trải nhiệm thực tế cho thấy, Fadil chạy êm, đầm tay, vào cua dễ dàng. Ngay cả khi lái xe di chuyển với tốc độ 100km/giờ, VinFast Fadil vẫn tạo cảm giác chắc chắn, không hề có dấu hiệu bồng bềnh hay “bay” xe.
Tính năng an toàn
VinFast Fadil | Toyota Wigo AT | Honda Brio RS | Hyundai Grand i10 1.2AT (sedan) | KIA Morning S | |
Túi khí | 6 | 2 | túi khí i-SRS | 2 | 2 |
Chống trộm | Báo động, mã hóa động cơ | Báo động, mã hóa động cơ | - | Mã hóa động cơ | Báo động, mã hóa động cơ |
Hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau, camera lùi | Cảm biến sau | - | Cảm biến sau | Cảm biến sau |
Hệ thống phanh, hệ thống ổn định | ABS, EBD, ESC, TCS, ROM, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ABS | ABS, ELR, SRS, ECE R43 | ABS, EBD, ESC | ABS, EBD |
Về tính năng an toàn, có lẽ VinFast Fadil vượt trội với hàng loạt tính năng hiếm gặp trên các dòng xe đô thị hạng A. Đây có lẽ là mục tiêu của VinFast hướng tới một chất lượng xe vượt trội, an toàn cho người lái.
VinFast Fadil khiến người dùng phải có một cách nhìn khác về những tính năng an toàn cần có của dòng xe đô thị đa dụng cỡ nhỏ với một loạt trang bị như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát lực kéo (TCS), chức năng chống lật (ROM), camera lùi có điều hướng và 6 túi khí. Những tính năng “vượt tầm phân khúc” này không chỉ bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách mà còn giúp chiếc xe vận hành an toàn và ổn định hơn.
Bình luận