
Từ vựng tiếng Anh về giao thông trong thành phố được mô tả bằng hình ảnh dễ nhớ. (Ảnh: 7ELS)
| City Centre (UK)/ City Center (US): Trung tâm thành phố | Crossroads: Giao lộ |
| Car Park (UK)/ Parking Lot (US): Chỗ đỗ xe | Flyover (UK)/Overpass (US): Cầu vượt |
| Telephone Box (UK)/ Telephone Booth (US): Bốt điện thoại | Underpass: Đường hầm |
| Pavement (UK)/ Sidewalk (US): Vỉa hè, đường dành cho người đi bộ | Roundabout: Bùng binh |
| Cycle Path (UK)/ Bicycle Path (US): Đường dành cho xe đạp | Pedestrian Crossing (UK)/Crosswalk (US): Vạch kẻ đường |
| Traffic Jam: Tắc đường | Road Sign: Tín hiệu giao thông |
| Street Lights: Đèn đường | Traffic Lights: Đèn giao thông |


Bình luận