
Bảng từ vựng để miêu tả đặc điểm trên cơ thể người dễ nhớ. (Ảnh: 7ESL)
| Age: Tuổi | Slim: Mảnh khảnh | Hooked nose: Mũi khoằm | Wears glasses: Đeo kính |
| Young: Trẻ | Short: Lùn | Long nose: Mũi dài | Large mouth: Miệng rộng |
| Middle-aged: Trung niên | Medium-height: Chiều cao trung bình | Small nose: Mũi nhỏ | Small mouth: Miệng nhỏ |
| Old: Già | Tall: Cao | Turned - up nose: Mũi hếch | Full lips: Môi đầy đặn |
| Build: Khổ người | Round: (Mặt) tròn | Blue eyes: Mắt xanh | Curved lips: Môi cong |
| Well-built: Vạm vỡ | Oval: (Mặt) trái xoan | Brown eyes: Mắt nâu | Thin lips: Môi mỏng |
| Plump: Bụ bẫm | Square: (Mặt) vuông | Small eyes: Mắt nhỏ | Large ears: Tai to |
| Thin: Gầy | Long: (Mặt) dài | Big round eyes: Mắt to tròn | Small ears: Tai nhỏ |
| Fat: Béo | Straight nose: Mũi thẳng | Oval eyes: Mắt hình hạnh nhân |


Bình luận