Grandfather: Ông | Son: Con trai |
Father: Bố | Son-in-law: Con rể |
Uncle: Chú/bác | Nephew: Cháu trai |
Brother: Anh trai | Niece: Cháu gái |
Grandmother: Bà | Daughter: Con gái |
Mother: Mẹ | Daughter-in-law: Con dâu |
Aunt: Cô/dì | Grandson: Cháu trai (của ông bà) |
Wife: Vợ | Granddaughter: Cháu gái (của ông bà) |
Sister: Chị gái | Baby: Em bé |
Cousin: Chị/anh/em họ |
>>> Đọc thêm: 80 từ thay thế cho 'amazing' trong tiếng Anh
Bình luận