
Từ vựng bằng tranh mô tả công việc dễ nhớ. (Ảnh: 7ESL)
| Office worker: Nhân viên văn phòng | Speaker: Diễn giả | Judge: Thẩm phán |
| Computer programmer: Lập trình viên máy tính | Delivery man: Người giao hàng | Customs officer: Nhân viên hải quan |
| Veterinarian: Bác sĩ thú y | Butcher:Người bán thịt | Lawyer: Luật sư |
| Street vendor: Người bán hàng rong | Pharmacist: Dược sĩ | Cashier: Thu ngân |
| Factory worker: Công nhân nhà máy | Receptionist: Nhân viên lễ tân | Taxi driver: Tài xế taxi |
| Miner: Thợ mỏ | Politician: Chính trị gia | Plumber: Thợ sửa ống nước |
| Teacher: Giáo viên | Tour guide: Hướng dẫn viên | Musician: Nhạc sĩ |
| Real estate agent: Nhân viên bất động sản | Entrepreneur: Doanh nhân | Chef: Đầu bếp |
| Bellboy: Nhân viên phục vụ khách sạn | Ballet dancer: Vũ công ba lê | Baker: Thợ làm bánh |
| Gas station attendant: Nhân viên trạm xăng | Astronaut: Phi hành gia | Artist: Nghệ sĩ |


Bình luận