Office worker: Nhân viên văn phòng | Speaker: Diễn giả | Judge: Thẩm phán |
Computer programmer: Lập trình viên máy tính | Delivery man: Người giao hàng | Customs officer: Nhân viên hải quan |
Veterinarian: Bác sĩ thú y | Butcher:Người bán thịt | Lawyer: Luật sư |
Street vendor: Người bán hàng rong | Pharmacist: Dược sĩ | Cashier: Thu ngân |
Factory worker: Công nhân nhà máy | Receptionist: Nhân viên lễ tân | Taxi driver: Tài xế taxi |
Miner: Thợ mỏ | Politician: Chính trị gia | Plumber: Thợ sửa ống nước |
Teacher: Giáo viên | Tour guide: Hướng dẫn viên | Musician: Nhạc sĩ |
Real estate agent: Nhân viên bất động sản | Entrepreneur: Doanh nhân | Chef: Đầu bếp |
Bellboy: Nhân viên phục vụ khách sạn | Ballet dancer: Vũ công ba lê | Baker: Thợ làm bánh |
Gas station attendant: Nhân viên trạm xăng | Astronaut: Phi hành gia | Artist: Nghệ sĩ |
Bình luận