Jefferson đấu với Pinckney (1804)
Thomas Jefferson có lý do để tự tin khi bước vào chiến dịch tái tranh cử năm 1804. Quốc gia non trẻ đang thịnh vượng và hòa bình, và các đối thủ chính trị của Jefferson, những người theo chủ nghĩa Liên bang, đang trong tình trạng hỗn loạn. Jefferson đủ táo bạo để dự đoán rằng đảng Dân chủ-Cộng hòa của ông sẽ chỉ mất bốn tiểu bang vào năm 1804. Cuối cùng, họ chỉ mất hai bang.
Jefferson đã chạy đua với thành tích của mình và giành chiến thắng vang dội, giành được 162 phiếu đại cử tri so với 14 phiếu của Pinckney, với biên độ chiến thắng là 84 phần trăm.
Cuộc bầu cử năm 1804 là cuộc bầu cử đầu tiên được tổ chức sau khi Tu chính án thứ 12 được phê chuẩn, thay đổi quy trình bầu cử để mỗi cử tri bỏ hai phiếu riêng biệt: một phiếu cho tổng thống và một phiếu cho phó tổng thống.
Lincoln đấu với McClellan (1864)
Cuộc bầu cử năm 1864 được tổ chức trong bối cảnh giao tranh, khi chỉ có 25 tiểu bang bỏ phiếu. Cuộc đua giành chức tổng thống đã trở thành cuộc trưng cầu dân ý toàn quốc về chiến tranh, khi ứng viên Abraham Lincoln đương nhiệm hứa sẽ tiếp tục chiến đấu, và ứng cử viên đảng Dân chủ George McClellan nói rằng đã đến lúc phải hòa bình với Liên minh miền Nam.
Kết quả, Lincoln giành được 212 phiếu đại cử tri so với 12 phiếu của McClellan, với biên độ chiến thắng là 81,6 điểm phần trăm.
Franklin D. Roosevelt đấu với Alf Landon (1936)
Franklin D. Roosevelt.Franklin D. Roosevelt (FDR) được bầu làm tổng thống bốn lần, kỷ lục trước khi Tu chính án thứ 22 thiết lập giới hạn nhiệm kỳ—và không có cuộc đua nào có tính cạnh tranh cao. Ngay cả biên độ chiến thắng nhỏ nhất của ông trong đại cử tri đoàn vẫn là 62,8 điểm phần trăm vào năm 1944. Biên độ chiến thắng lớn nhất của ông—đại chiến thắng vang dội nhất trong lịch sử tổng thống - xảy ra vào năm 1936 khi ông giành chiến thắng với 97 điểm phần trăm.
Các ý kiến ghi nhận thành công của Roosevelt là nhờ sự hiểu biết chính trị của ông. FDR rất giỏi trong việc đọc được sự thay đổi những luồng gió chính trị. Ông nhanh chóng chuyển sang phe khác về một vấn đề khi nó bắt đầu tỏ ra không được ưa chuộng.
Khi Mỹ vẫn đang cố gắng thoát khỏi cuộc Đại suy thoái, cử tri đã chọn ủng hộ FDR một cách áp đảo. Roosevelt đã giành chiến thắng ở mọi tiểu bang ngoại trừ Vermont và Maine, giành được 523 phiếu đại cử tri so với tám phiếu của Landon.
Reagan đấu với Carter (1980)
Tình hình kinh tế và chính trị năm 1980 hoàn toàn trái ngược với năm 1964. Năm 1964, nền kinh tế đang tăng trưởng mạnh mẽ. Năm 1980, cả nước Mỹ sa lầy trong suy thoái kinh tế sâu sắc và 100 người Mỹ bị bắt làm con tin ở Iran. Các cử tri đã sẵn sàng cho sự thay đổi ở Nhà Trắng.
Ronald Reagan không còn xa lạ với cử tri Mỹ vào năm 1980. Ứng viên này lần đầu tiên được bầu làm thống đốc California vào năm 1966 và đã tiến hành chiến dịch bầu cử sơ bộ của đảng Cộng hòa chống lại Gerald Ford vào năm 1976. Đến năm 1980, Reagan được cho đã trở thành "nhân vật thống trị của cánh hữu Mỹ".
Cuối cùng, Reagan đã đánh bại Jimmy Carter với 81,8 điểm phần trăm, 489 phiếu đại cử tri so với 49.
Reagan đấu với Mondale (1984)
Năm 1984, nhóm tái tranh cử của Tổng thống Ronald Reagan đã chạy một quảng cáo chiến dịch có tên là "Buổi sáng ở Mỹ".
Đảng Dân chủ đề cử Walter Mondale, người từng là phó tổng thống dưới thời Carter. Mondale chọn nữ nghị sĩ Geraldine Ferraro làm người bạn đồng hành tranh cử của mình, người phụ nữ đầu tiên có tên trong danh sách ứng cử viên tổng thống của một đảng lớn tại Mỹ.
Vào thời điểm đó, Reagan đã 73 tuổi, là người lớn tuổi nhất được đề cử làm tổng thống. Có thời điểm Mondale tạm thời khiến Reagan phải vào thế khó sau một cuộc tranh luận yếu kém. Nhưng cuối cùng chiến dịch của Mondale đã không đưa ra được một giải pháp thay thế hấp dẫn cho tầm nhìn bảo thủ của Reagan.
Reagan đã cải thiện thành tích ấn tượng của mình vào năm 1980, hoàn toàn đè bẹp Mondale với 525 phiếu đại cử tri so với 13 phiếu. Năm 1984, Reagan đã giành chiến thắng ở mọi tiểu bang ngoại trừ Minnesota và Quận Columbia với biên độ chiến thắng là 95,2 điểm phần trăm.
Bình luận