• Zalo

ĐH Cần Thơ, ĐH An Giang công bố thông tin tuyển sinh 2015

Giáo dụcThứ Năm, 25/12/2014 11:29:00 +07:00Google News

ĐH Cần Thơ, ĐH An Giang vừa công bố thông tin tuyển sinh đại học năm 2015 theo kết quả kỳ thi quốc gia 2015

(VTC News)- ĐH Cần Thơ, ĐH An Giang vừa công bố thông tin tuyển sinh đại học năm 2015.

ĐH Cần Thơ công bố thông tin tuyển sinh năm 2015. 
Xem chi tiết tại thông tin tuyển sinh của ĐH Cần Thơ tại đây


ĐH An Giang công bố thông tin tuyển sinh năm 2015

 

Tên trường,

Ngành học

Ký hiệu trường

Mã ngành

Môn thi

xét tuyển

Dự kiến chỉ tiêu

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG

TAG

 

 

3.420

 

Số 18 Ung Văn Khiêm, P.Đông Xuyên, Tp. Long Xuyên, An Giang;

ĐT: (076) 3 846074, (076) 3 847567;  

Fax: (076) 3 842560;

Website:  www.agu.edu.vn.

 

 

 

 

* Phương thức TS: Trường dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc Gia

- Điểm xét tuyển: Được xác định từ kết quả thi của 3 môn thi xin xét tuyển do thí sinh tự chọn và đăng kí từ cột 4.

- Các môn thi năng khiếu: Sẽ thông báo cụ thể trong Thông báo xét tuyển và được đăng trên website:  www.agu.edu.vn.

* Vùng tuyển

- Các ngành ngoài Sư phạm: Tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú ở các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long;

- Các ngành Sư phạm:

+ Đào tạo đại học: Tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại các tỉnh An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang và quận Thốt Nốt, huyện Vĩnh Thạnh (Tp.Cần Thơ);

+ Đào tạo cao đẳng chỉ tuyển sinh thí sinh có hộ khẩu thường trú tại An Giang.

- Chỗ ở KTX: 5.000 chỗ cho năm học 2015-2016.

Các ngành đào tạo đại học:

 

 

 

2.350

+ Sư phạm

 

 

 

660

SP Toán học

 

D140209

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

40

SP Vật lý

 

D140211

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

40

SP Hóa học

 

D140212

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Hóa, Sinh

40

SP Sinh học

 

D140213

- Toán, Hóa, Sinh

40

SP Ngữ văn

 

D140217

- Ngữ văn, Sử, Địa

- Ngữ văn, Toán, T.Anh

40

SP Lịch sử

 

D140218

- Ngữ văn, Sử, Địa

- Ngữ văn, Sử, T.Anh

40

SP Địa lý

 

D140219

- Ngữ văn, Sử, Địa

- Ngữ văn, Địa, T.Anh

40

 

SP Tiếng Anh

 

D140231

Ngữ văn, Toán, T Anh. (môn chính, hệ số 2)

40

 

Giáo dục Tiểu học

 

D140202

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Ngữ văn, Sử, Địa

- Ngữ văn, Toán, T Anh.

100

 

Giáo dục Mầm non (LK ĐHSP Huế)

 

D140201

Ngữ văn, Toán, Năng khiếu. MN

200

Liên kết ĐHSP Huế

Giáo dục Chính trị

 

D140205

- Ngữ văn, Sử, Địa

- Ngữ văn, Toán, T Anh

40

 

+ Kinh tế

 

 

 

450

 

Tài chính doanh nghiệp

 

D340203

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Ngữ văn, Toán, T Anh.

100

 

Kế toán

 

D340301

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Ngữ văn, Toán, T Anh.

100

 

Kinh tế quốc tế

 

D310106

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Ngữ văn, Toán, T Anh.

50

 

Quản trị kinh doanh

 

D340101

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Ngữ văn, Toán, T Anh.

100

 

Tài chính-Ngân hàng

 

D340201

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Ngữ văn, Toán, T Anh.

100

 

+ Nông nghiệp

 

 

 

500

 

Nuôi trồng thủy sản

 

D620301

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Toán, Hóa, Sinh

-Hóa,Sinh, T.Anh

50

 

Chăn nuôi

 

D620105

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Toán, Hóa, Sinh

-Hóa,Sinh, T.Anh

100

 

Khoa học cây trồng

 

D620110

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Toán, Hóa, Sinh

-Hóa,Sinh, T.Anh

100

 

Phát triển nông thôn

 

D620116

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Toán, Hóa, Sinh

-Hóa,Sinh, T.Anh

100

 

Bảo vệ thực vật

 

D620112

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Toán, Hóa, Sinh

-Hóa,Sinh, T.Anh

150

 

+ Sức khỏe

 

 

 

100

 

Y đa khoa (xin mở ngành)

 

D720101

- Toán, Hóa, Sinh

100

 

+ Công nghệ - Kỹ thuật

 

 

 

550

 

Công nghệ thông tin

 

D480201

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Ngữ văn, Toán, T Anh.

100

 

Kỹ thuật phần mềm

 

D480103

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Ngữ văn, Toán, T Anh.

100

 

Công nghệ thực phẩm

 

D540101

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Toán, Hóa, Sinh

-Hóa,Sinh, T.Anh

100

 

Công nghệ sinh học

 

D420201

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Toán, Hóa, Sinh

-Hóa,Sinh, T.Anh

100

 

Công nghệ kỹ thuật môi trường

 

D510406

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Toán, Hóa, Sinh

-Hóa,Sinh, T.Anh

50

 

Quản lý tài nguyên và môi trường

 

D850101

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Toán, Hóa, Sinh

-Hóa,Sinh, T.Anh

100

 

+ Xã hội Nhân văn

 

 

 

90

 

Việt Nam học (VH du lịch)

 

D220113

- Toán, Lí, T.Anh

- Ngữ văn, Sử, Địa

- Ngữ văn, Toán, T Anh.

50

 

Ngôn ngữ Anh

 

D220201

Ngữ văn, Toán, T Anh.(môn chính, hệ số 2)

40

 

Các ngành đào tạo cao đẳng:

 

 

 

1,070

 

+ Sư phạm

 

 

 

520

 

Sư phạm Tiếng Anh

 

C140231

Ngữ văn, Toán, T Anh. (môn chính, hệ số 2)

100

 

Giáo dục Tiểu học

 

C140202

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Ngữ văn, Sử, Địa

- Ngữ văn, Toán, T Anh.

100

 

Giáo dục Mầm non

 

C140201

Ngữ văn, Toán, Năng khiếu.

150

 

Sư phạm Tin học

 

C140210

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Ngữ văn, Toán, T Anh.

40

 

Giáo dục Thể chất

 

C140206

Sinh, Toán, Năng khiếu  TDTT (hệ số 2)

50

 

Sư phạm Âm nhạc (xin mở ngành)

 

C140221

Ngữ văn, 2 môn năng khiếu. (môn NK hệ số 2)

40

 

Sư phạm Mỹ thuật (xin mở ngành)

 

C140222

Ngữ văn, 2 môn năng khiếu. (môn NK hệ số 2)

40

 

+ Nông nghiệp

 

 

 

300

 

Nuôi trồng thủy sản

 

C620301

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Toán, Hóa, Sinh

-Hóa,Sinh, T.Anh

50

 

Chăn nuôi

 

C620105

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Toán, Hóa, Sinh

-Hóa,Sinh, T.Anh

50

 

Khoa học cây trồng

 

C620110

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Toán, Hóa, Sinh

-Hóa,Sinh, T.Anh

50

 

Phát triển nông thôn

 

C620116

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Toán, Hóa, Sinh

-Hóa,Sinh, T.Anh

50

 

Bảo vệ thực vật

 

C620112

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Toán, Hóa, Sinh

-Hóa,Sinh, T.Anh

100

 

+ Công nghệ-Kỹ thuật

 

 

 

200

 

Công nghệ thực phẩm

 

C540102

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Toán, Hóa, Sinh

-Hóa,Sinh, T.Anh

50

 

Công nghệ sinh học

 

C420201

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Toán, Hóa, Sinh

-Hóa,Sinh, T.Anh

50

 

Sinh học ứng dụng

 

C420203

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Toán, Hóa, Sinh

-Hóa,Sinh, T.Anh

50

 

Công nghệ thông tin

 

C480201

- Toán, Lí, Hoá.

- Toán, Lí, T.Anh

- Ngữ văn, Toán, T Anh.

50

 

 + Xã hội Nhân văn

 

 

 

50

 

Việt Nam học (VH du lịch)

 

C220113

- Toán, Lí, T.Anh

- Ngữ văn, Sử, Địa

- Ngữ văn, Toán, T Anh.

50

 

 

Minh Đức

Bình luận
vtcnews.vn