
Từ vựng tiếng Anh về vòng tròn cuộc đời bằng hình ảnh. (Ảnh: 7 ESL)
| Be born: Được sinh ra | Have a baby: Sinh con |
| Start school: Đi học | Divorce: Ly hôn |
| Make friends: Kết bạn | Emigrate: Nhập cư |
| Graduate: Tốt nghiệp | Retire: Về hưu |
| Get a job: Xin việc | Make a will: Lập di chúc |
| Fall in love: Yêu | Testament: Di chúc |
| Get married: Kết hôn | Die: Chết |


Bình luận