Mitsubishi Motors là một trong những hãng ô tô lâu đời và uy tín của Nhật Bản, nổi tiếng với những mẫu xe bền bỉ, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu.
Trong đó, điển hình là Mitsubishi Xforce GLX - một mẫu SUV thuộc phân khúc B với thiết kế hiện đại, năng động và thể thao, phù hợp với nhu cầu di chuyển đa dạng của người dùng. Xe sở hữu thiết kế ngoại thất mạnh mẽ với lưới tản nhiệt Dynamic Shield đặc trưng, đèn pha LED sắc nét, cùng với các đường nét góc cạnh.
Bên trong, Xforce GLX được trang bị nội thất rộng rãi và tiện nghi với ghế ngồi thoải mái, vật liệu cao cấp, và không gian khoang hành lý lớn. Xe cũng tích hợp các công nghệ giải trí hiện đại như màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cùng hệ thống âm thanh chất lượng.
Bảng giá xe ô tô hãng Mitsubishi mới nhất tháng 9/2024. (Nguồn: Mitsubishi)
Dòng xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (Đồng) (Đã bao gồm thuế VAT) |
XFORCE | GLX | 599 triệu |
Exceed | 640 triệu | |
Premium | 680 triệu | |
Ultimate (1 Tone màu) | 705 triệu | |
Ultimate (2 Tone màu) | 710 triệu | |
ATTRAGE | MT 2024 | 380 triệu |
CTV 2024 | 465 triệu | |
CVT Premium 2024 | 490 triệu | |
XPANDER CROSS | Xpander Cross 2023 (Màu: Đen, Nâu, Trắng) | 698 triệu |
Xpander Cross (2 Tông màu) | 703 triệu | |
NEW XPANDER | MT-CKD | 560 triệu |
AT | 598 triệu | |
AT Premium | 658 triệu | |
NEW TRITON ATHLETE | 4×4 AT Athlete (Euro 5) | 905 triệu |
4×2 AT Athlete (Euro 5) | 780 triệu | |
4×2 AT MIVEC (Euro 5) | 650 triệu | |
NEW PAJERO SPORT | Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 1 tỷ 365 triệu |
Diesel 4×2 AT (Euro 5) | 1 tỷ 130 triệu | |
OUTLANDER | 2.0 CVT 2023 | 825 triệu |
2.0 CVT Premium 2024 | 950 triệu |
Giá xe mang tính tham khảo, chưa bao gồm các khoản phí kèm theo, có thể thay đổi tuỳ thuộc từng thời điểm, đại lý và khu vực bán.
Bình luận