38 môn đấu tại SEA Games 29 tại Malaysia gồm có: Lặn, Bơi, Bơi nghệ thuật, Bóng nước, Bắn cung, Điền kinh, Cầu lông, Bóng rổ, Billiards & Snooker, Boxing, Cricket, Xe đạp, Đua ngựa, Đấu kiếm, Bóng đá, Golf, Thể dục dụng cụ, Hockey, Hockey trên băng, Trượt băng, Judo,Karate, Bowling trên cỏ, Muay, Netball, Pencak Silat, Bi sắt, Bóng bầu dục, Đua thuyền buồm, Đá cầu, Bắn súng, Squash, Bóng bàn, Taekwondo, Tennis, Bowling, Ba môn phối hợp, Bóng chuyền, Lướt ván, Cử tạ, Wushu.
LỊCH THI ĐẤU SEAGAME 29
Ngày/tháng | Nội dung | Địa điểm | HC |
19/08 | Khai mạc SEA Games 29 | National Stadium, KL Sports City, Bukit Jalil | |
26/8 - 30/08 | Nhảy cầu | National Aquatic Centre | 13 |
21-26/08 | Bơi lội | National Aquatic Centre | 38 |
17-20/08 | Bơi nghệ thuật | National Aquatic Centre | 5 |
18/08 | Bơi tự do | Water Sport Complex | 2 |
15-20/08 | Bóng nước | National Aquatic Centre, | 2 |
16-22/08 | Bắn cung | Synthetic Turf Field, | 10 |
19-26/08 | Điền kinh | National Stadium | 45 |
22-29/08 | Cầu lông | Axiata Arena | 7 |
20-26/08 | Bóng rổ | MABA Stadium | 2 |
22-27/08 | Billiards & Snooker | KLCC Hall 4 | 7 |
20-25/08 | Bowling | Sunway Pyramid | 11 |
20-24/08 | Đấm bốc | MiTEC Hall 8 | 6 |
17-29/08 | Cricket | Kinrara Oval | 3 |
26/08 | Đua xe đạp - BMX | National BMX Arena | 2 |
21-24/08 | Đua xe đạp - Road | Putrajaya & Nilai | 5 |
27-29/08 | Đua xe đạp - Track | National Velodrome | 13 |
22-24/08 | Đua ngựa - Dressage | 3Q Equestrian Centre | 2 |
26-28/08 | Đua ngựa - Show Jumping | 3Q Equestrian Centre | 2 |
20/08 | Đua ngựa - Endurance | Terengganu International Endurance Park | 2 |
22-29/08 | Đua ngựa - Polo | Equestrian Park Putrajaya | 1 |
21-23/08 | Đấu kiếm | MiTEC Hall 6 | 6 |
14-29/08 | Bóng đá | S.Alam Std,Selayang Std,National Std,Uitm Std | 2 |
18-29/08 | Bóng đá trong nhà - Futsal | Panasonic Stadium | 2 |
22-26/08 | Golf | The Mines Resort & Golf Club | 4 |
20-23/08 | Thể dục dụng cụ | MiTEC Hall 9 & 10 | 12 |
26-28/08 | Thể dục nhịp điệu | MiTEC Hall 9 & 10 | 8 |
21-29/08 | Hockey - Field | National Hockey Stadium | 2 |
21-26/08 | Hockey - Indoor | MiTEC Hall 4 | 2 |
20-24/08 | Ice Hockey | Empire City, Damansara Perdana | 1 |
26-27/08 | Trượt băng nghệ thuật | Empire City, Damansara Perdana | 2 |
29-30/08 | Ice Skating - Short Track Speed Skating | Empire City, Damansara Perdana | 6 |
26-27/08 | Judo | KLCC Hall 5 | 6 |
22-24/08 | Karate | KLCC Hall 1 | 16 |
22-27/08 | Lawn Bowls | National Lawn Bowls Centre | 8 |
26-29/08 | Muay | MiTEC Hall 8 | 5 |
14-20/08 | Netball | Juara Stadium, Bukit Kiara | 1 |
24-29/08 | Pencak Silat | KLCC Hall 2 | 20 |
21-28/08 | Pétanque | Arena Petanque KL | 7 |
19-20/08 | Rugby 7s | MBPJ Stadium, Kelana Jaya | 2 |
21-29/08 | Sailing | National Sailing Centre | 14 |
16-29/08 | Cầu mây | Indoor Stadium Titiwangsa | 12 |
21-26/08 | Bắn súng | National Shooting Range Centre | 14 |
21-29/08 | Squash | National Squash Centre | 9 |
20-26/08 | Table Tennis | MiTEC Hall 7 | 7 |
26-29/08 | Taekwondo | KLCC Hall 1 | 16 |
21-26/08 | Tennis | Tennis Complex, Jalan Duta | 5 |
21/08 | Triathlon | Water Sport Complex | 2 |
21-27/08 | Bóng chuyền | MiTEC Hall 11 | 2 |
25-29/08 | Waterski & Wakeboard | Water Sport Complex | |
28-30/08 | Weightlifting | MiTEC Hall 3 | 5 |
20-22/08 | Wushu | KLCC Hall 5 | 17 |
30/08 | Bế Mạc | National Stadium | |
Tổng số HC | 404 |
Lưu ý: Lịch thi đấu Seagame 2017 có thể có sự thay đổi.
Video lịch thi đấu bóng đá SEA Games 29 của U23 Việt Nam
Bình luận