Tỷ giá này sẽ được điều chỉnh liên tục bởi Ngân hàng Nhà nước và cung cầu trên thị trường. Do đó, cần thường xuyên cập nhật tỷ giá giữa hai đồng tiền này.
Đồng Nhân dân tệ là tên gọi chính thức đơn vị tiền tệ của Trung Quốc, tên quốc tế là RMB.
Đồng Nhân dân tệ được Ngân hàng nhân dân Trung quốc phát hành và đưa vào sử dụng từ ngày 1/12/1948. Tên viết tắt của Nhân dân tệ là CNY và vẫn sử dụng RMB trong các giao dịch.
Ngày nay, đồng Nhân dân tệ của Trung Quốc đã trở thành một đơn vị tiền quan trọng trong thương mại quốc tế, chiếm tới 9% thị trường toàn cầu.
Thị trường Trung Quốc hiện lưu hành 2 loại tiền bao gồm tiền xu và tiến giấy. Tiền giấy bao gồm các mệnh giá: 1 tệ, 2 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ, 100 tệ. Tiền xu có các mệnh giá như 1 hào, 2 hào, 5 hào.
1.000 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tại thời điểm ngày 13/12/2024, Ngân hàng Vietcombank quy đổi 1 Nhân dân tệ tương đương với 3,405.78 Việt Nam đồng.
Cụ thể:
Nhân dân Tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
1 Nhân dân Tệ | 3,405.78 | 3,440.18 | 3,550.54 |
1.000 Nhân dân Tệ | 3.405.780 | 3.440.180 | 3.550.540 |
Tại Việt Nam, bạn có thể mua/bán đồng Nhân dân tệ tại các ngân hàng có dịch vụ này.
Bình luận