Perfume: Nước hoa | Wet wipes: Giấy ướt | Bobby pins: Cặp tăm |
Hand lotion: Kem dưỡng da tay | Hand mirror: Gương cầm tay | Cotton swabs (U.S)/ Cotton buds (U.K): Bông ngoáy tai |
Razor: Dao cạo | Toothpaste: Kem đánh răng | Scissors: Cái kéo |
Tissues: Giấy ăn | Mouthwash: Nước súc miệng | Tweezers: Cái nhíp |
Sunglasses: Kính mát | Dental floss: Chỉ nha khoa | Hair clips: Kẹp tóc |
Deodorant: Lăn khử mùi | Hair gel: Keo vuốt tóc | Hair spray: Keo xịt tóc |
Sunscreen: Kem chống nắng | Hair dryer: Máy sấy tóc | Hair band: Băng đô |
Toothbrush: Bàn chải đánh răng | Comb: Lược | Hairbrush: Lược chải tóc |
Bình luận