Straight line: Đường thẳng | Square: Hình vuông | Oval: Hình bầu dục |
Perpendicular lines: Đường vuông góc | Rectangle: Hình chữ nhật | Center: Tâm |
Curve: Đường cong | Diagonal: Đường chéo | Whole: Tổng |
Arc: Hình cung | Apex: Đỉnh | A half (1/2): Một phần hai |
Circle: Hình tròn | Side: Cạnh | A quarter (1/4): Một phần tư |
Radius: Bán kính | Hypotenuse: Cạnh huyền | Cube: Hình lập phương, hình khối |
Diameter: Đường kính | Right angle: Góc vuông | Cylinder: Hình trụ |
Section: Mặt cắt, tiết diện | Right triangle: Tam giác vuông | Pyramid: Hình chóp |
Depth: Chiều sâu | Width: Chiều rộng | Height: Chiều cao |
Cone: Hình nón | Parallel lines: Đường thẳng song song | |
Bình luận