Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của con rùa
Giáo dụcChủ Nhật, 03/02/2019 10:24:00 +07:00 Trong tiếng Anh, 'claw' là móng rùa, 'vertebral shell' là mai đốt sống của rùa.
Head: Đầu | Neck: Cổ | Costal shell: Mai sườn |
Eye: Mắt | Front leg: Chân trước | Pygal shield: Mai trên đuôi |
Nose: Mũi | Claw: Móng | Tail: Đuôi |
Mouth: Mồm | Nuchal shell: Mai gáy | Hind leg: Chân sau |
Mandible: Hàm | Vertebral shell: Mai đốt sống | Marginal Shield: Mép mai |
Linh Nhi
Bình luận