Không khí Hà Nội tiếp tục xấu đi trong những ngày gần đây, cho thấy áp lực ngày càng lớn trong việc kiểm soát phát thải, đặc biệt là từ giao thông. Trong bối cảnh thành phố dự kiến triển khai vùng hạn chế phương tiện phát thải cao ở khu vực trung tâm từ năm 2026, kinh nghiệm từ cuộc khủng hoảng ô nhiễm không khí tại London (Anh) năm 1952 cho thấy đây có thể trở thành bước ngoặt nếu chính sách được thực thi đúng hướng và đủ quyết liệt.
"Đại sương mù London" và quy mô thảm hoạ

Đài phun nước tưởng niệm Shaftesbury bị bao phủ bởi sương mù dày đặc tại Piccadilly Circus, London, ngày 6/12/1952. (Ảnh: Central Press/Hulton Archive/Getty Images)
Theo BBC, từ ngày 5-9/12/1952, một đợt không khí lạnh kết hợp hiện tượng nghịch nhiệt đã “khóa chặt” toàn bộ khói bụi ngay sát mặt đất tại London. Cùng thời điểm, mùa đông khắc nghiệt buộc người dân đốt một lượng lớn than để sưởi ấm. Hàng loạt nhà máy, phương tiện giao thông vẫn hoạt động với cường độ cao, tiếp tục xả khí thải vào bầu không khí vốn đã quá tải.
Khói than chứa hàm lượng lớn lưu huỳnh dioxide (SO₂) kết hợp với sương mù tự nhiên đã tạo thành một lớp “sương” dày đặc bất thường. Tầm nhìn nhiều khu vực chỉ còn vài mét. Theo tư liệu của Bảo tàng London, được The Guardian dẫn lại, người dân khi đi bộ gần như không nhìn thấy chân mình. Xe buýt dừng chạy, tàu hỏa bị hủy chuyến. Một số rạp hát, rạp chiếu phim phải đóng cửa vì sương mù tràn cả vào trong không gian kín.
Hệ thống y tế London nhanh chóng rơi vào tình trạng quá tải. BBC dẫn số liệu của cơ quan y tế Anh cho thấy, chỉ trong vài ngày, hàng chục nghìn người nhập viện vì suy hô hấp, viêm phổi, hen suyễn và các bệnh tim mạch.

Những ống khói của một nhà máy ở khu East End nhô lên giữa màn sương mù bao phủ London. (Ảnh: Daily Mirror/Mirrorpix/Mirrorpix via Getty Images)
Ban đầu, Chính phủ Anh công bố khoảng 4.000 ca tử vong liên quan trực tiếp đến "Đại sương mù London". Tuy nhiên, các nghiên cứu dịch tễ học sau này cho thấy con số thực tế có thể lên tới 10.000-12.000 người, do nhiều trường hợp tử vong xuất hiện sau đó vì biến chứng hô hấp kéo dài.
Sau thảm họa, Chính phủ Anh thành lập Ủy ban điều tra quốc gia về ô nhiễm không khí. Kết luận điều tra xác định rõ nguyên nhân không đến từ thời tiết đơn thuần, mà xuất phát từ việc đốt than bẩn với mật độ quá lớn trong điều kiện khí quyển bất lợi.
Ô nhiễm không khí ở mức nghiêm trọng, với cái giá phải trả là hàng nghìn sinh mạng, khiến chính quyền Anh phải lập tức hành động.

Giao thông di chuyển chậm chạp, đèn xe sáng mờ trong làn sương mù bao trùm thủ đô London vào ban ngày. (Ảnh: Bettmann/Getty Images)
Đạo luật Không khí sạch: Bước ngoặt từ thảm họa
Năm 1956, Quốc hội Anh chính thức thông qua Đạo luật Không khí sạch (Clean Air Act 1956), được xem là bước ngoặt trong lịch sử quản lý môi trường đô thị. Luật cấm đốt than sinh nhiều khói tại các khu vực kiểm soát, buộc hộ gia đình chuyển sang dùng khí đốt và điện. Các nhà máy phải nâng chuẩn khí thải, lắp hệ thống xử lý khói và xây dựng ống khói cao hơn.
Đáng chú ý, chính phủ Anh còn hỗ trợ tài chính cho người dân chuyển đổi hệ thống sưởi ấm. Đây là yếu tố then chốt giúp chính sách đi vào đời sống, thay vì chỉ tồn tại trên văn bản. Hiệu quả của Đạo luật Không khí sạch thể hiện rõ chỉ sau một thập niên.
Theo BBC, những đợt ô nhiễm nghiêm trọng quy mô như thời Đại sương mù London 1952 không còn tái diễn. Đến năm 1962, khi London xuất hiện một đợt ô nhiễm nặng, số ca tử vong giảm xuống còn ở mức vài trăm.
Các đạo luật bổ sung năm 1968 và 1993 tiếp tục siết chặt tiêu chuẩn khí thải công nghiệp, giao thông, đưa London từ “thủ đô của khói than” trở thành một trong những thành phố kiểm soát ô nhiễm thành công nhất châu Âu.
Hà Nội trong vòng xoáy nghịch nhiệt và ô nhiễm tàng hình
Từ câu chuyện của London, nhìn về Hà Nội hiện nay, nhiều chuyên gia môi trường chỉ ra những điểm tương đồng đáng lo ngại. Vào mùa đông, miền Bắc Việt Nam thường xuyên chịu tác động của nghịch nhiệt, khiến không khí ô nhiễm bị giữ lại ở tầng thấp. Hà Nội lại nằm trong khu vực địa hình trũng của đồng bằng Bắc Bộ, được bao quanh bởi các dãy núi, làm giảm khả năng khuếch tán khí thải.
Trong khi đó, các nguồn phát thải ngày càng đa dạng. Không chỉ có giao thông dày đặc, hoạt động xây dựng, sản xuất công nghiệp, mà còn cả phát thải từ làng nghề, đốt than tổ ong, đốt rác, đốt rơm rạ trong sinh hoạt dân cư. Ô nhiễm không khí ở Hà Nội không chỉ biểu hiện bằng màn sương mù dày đặc che kín tầm nhìn trong nhiều ngày liên tiếp mà còn tồn tại dưới dạng “ô nhiễm tàng hình”, với bụi mịn PM2.5 và các khí độc như NO₂, SO₂.
Theo dữ liệu từ ứng dụng đo chất lượng không khí IQAir, tối 7/12, chỉ số chất lượng không khí (AQI) của Hà Nội có thời điểm vượt 230, thuộc ngưỡng “rất có hại”, đứng đầu thế giới tại thời điểm đo. Đã trong nhiều ngày liên tiếp, Thủ đô thường xuyên nằm trong nhóm 10 thành phố ô nhiễm nhất toàn cầu.

Hà Nội nhiều ngày liên tiếp nằm trong nhóm các thành phố ô nhiễm nhất thế giới. (Ảnh: Viên Minh)
TS Hoàng Dương Tùng, Chủ tịch Mạng lưới Không khí sạch Việt Nam, cho rằng ô nhiễm không khí tại Hà Nội không còn là hiện tượng nhất thời, mà là hệ quả của tích lũy phát thải kéo dài. Ông cảnh báo không khí mà con người hít thở hàng ngày đang âm thầm trở thành một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với sức khỏe cộng đồng.
Theo ông Tùng, riêng Hà Nội hiện có gần 7 triệu nguồn phát thải di động, chủ yếu là xe máy, mỗi ngày thải ra môi trường lượng lớn khí độc, trực tiếp làm suy giảm chất lượng không khí của thành phố.
“Nếu không siết khí thải phương tiện thì nói đến cải thiện chất lượng không khí chỉ là lý thuyết”, ông Hoàng Dương Tùng nhấn mạnh.
Để giải quyết bài toán ô nhiễm không khí, Hà Nội đang triển khai những giải pháp đồng bộ, tập trung vào phát triển giao thông xanh, bởi vận tải đường bộ hiện chiếm tỷ trọng lớn trong lượng phát thải khí nhà kính tại các đô thị lớn.
Bên cạnh đó, TS Tùng cũng nhấn mạnh vai trò của người dân trong việc giảm ô nhiễm. Mỗi cá nhân cần chủ động hạn chế các hành vi phát thải dân sinh như đốt rơm rạ, đốt rác thải hay đốt vàng mã. Chỉ khi các chính sách của Nhà nước được người dân thấu hiểu và tích cực hưởng ứng, hiệu quả giảm thiểu ô nhiễm môi trường mới đạt được tối đa.
Những khủng hoảng ô nhiễm không khí nghiêm trọng nhất lịch sử nhân loại
Donora, Pennsylvania (Mỹ), năm 1948
Ngày 29/10/1948, một lớp sương mù dày bất thường bao phủ thị trấn công nghiệp Donora – nơi tập trung các nhà máy thép và luyện kẽm. Chỉ trong vòng hai ngày, 20 người tử vong, hơn 5.900 người – tương đương 43% dân số thị trấn – bị ảnh hưởng sức khỏe. Điều tra cho thấy điều này bắt nguồn từ 3 nguyên nhân chính: khí thải công nghiệp ven sông, một đợt không khí lạnh và tình trạng không gió gây nghịch nhiệt, “nhốt” ô nhiễm trong thung lũng. Đây là cuộc điều tra y tế công cộng đầu tiên của Mỹ về thảm họa môi trường.
London, Anh, năm 1952
Tháng 12/1952, một màn sương mù dày đặc kéo dài 5 ngày bao trùm London. Người dân đốt lượng lớn than kém chất lượng, giàu lưu huỳnh để sưởi ấm trong giá lạnh. Tầm nhìn giảm xuống mức người đi bộ không nhìn thấy chân mình. Giao thông đình trệ, tàu thuyền mắc kẹt trên sông Thames, gia súc chết hàng loạt. Thảm họa được cho là khiến từ 4.000 đến 12.000 người thiệt mạng và trực tiếp dẫn tới sự ra đời của Đạo luật Không khí sạch 1956.
Thung lũng sông Meuse, Bỉ, năm 1930
Ngày 3/12/1930, một màn sương dày phủ xuống khu vực có 27 nhà máy công nghiệp hoạt động dày đặc. Chỉ trong 24 giờ, 60 người tử vong với các triệu chứng như đau ngực, ho dữ dội, buồn nôn, thậm chí sùi bọt mép. Điều kiện thời tiết lạnh, không gió, địa hình thung lũng bao quanh đã khiến không khí độc bị giữ lại sát mặt đất. Đây là một trong những bằng chứng khoa học đầu tiên cho thấy ô nhiễm không khí có thể gây chết người.
St. Louis, Missouri (Mỹ), năm 1939
Ngày 28/11/1939 còn được gọi là “ngày mặt trời không chiếu sáng” tại St. Louis khi cả thành phố chìm trong lớp "sương" đen đặc do người dân đốt than mềm giữa thời tiết giá lạnh. Tầm nhìn giảm về gần bằng 0 ở nhiều khu vực. Dù không ghi nhận ca tử vong, bệnh viện báo cáo tình trạng muội than bám trên giường bệnh. Sự kiện này đã thúc đẩy chính quyền địa phương bắt đầu tìm kiếm các nguồn năng lượng sạch hơn.
New York (Mỹ), năm 1966
Ngày Lễ Tạ ơn năm 1966, chỉ số ô nhiễm không khí tại New York chạm mức cao nhất lịch sử, buộc thị trưởng phải ban hành cảnh báo ô nhiễm cấp độ 1 lần đầu tiên. Thành phố chìm trong sương mù. Các nghiên cứu sau này ước tính đợt ô nhiễm này đã có thể góp phần gây ra 168-400 ca tử vong.
Los Angeles, California (Mỹ), từ năm 1943
"Làn sương" ở Los Angeles không giết người hàng loạt trong vài ngày, nhưng “bóp nghẹt” thành phố suốt nhiều thập kỷ. Năm 1943, một đám mây khí độc dày đặc khiến người dân hoảng loạn vì tưởng bị tấn công hóa học. Sân bay phải đóng cửa, trẻ em bị cấm ra ngoài. Nguyên nhân sau đó được xác định là khí thải công nghiệp, giao thông và điều kiện thời tiết không gió. Từ đây, Los Angeles trở thành trung tâm của các nghiên cứu đột phá về ô nhiễm không khí.






Bình luận