Gingerbread house: Nhà bánh gừng | Christmas card: Thiệp Giáng sinh | Candy cane: Kẹo gậy | Gifts: Món quà |
Christmas tree: Cây thông Noel | Santa's sack: Túi quà của ông già Noel | Bells: Chuông | Poinsettia: Cây trạng nguyên |
Santa Claus: Ông già Noel | Chimney: Ống khói | Bauble: Đồ trang trí | Wreath: Vòng nguyệt quế |
Elf: Yêu tinh | Menorah (Hanukkah): Cây đàn có nhiều nhánh (dùng trong lễ Giáng sinh của người Do Thái) | Christmas ornaments: Đồ trang trí giáng sinh | Garland: Vòng hoa |
Snowman: Người tuyết | Snowflake: Bông tuyết | Candles: Nến | Lights: Đèn |
Sleigh: Xe trượt tuyết | Christmas pudding: Bánh Giáng sinh | Bow: Cái nơ | Candies: Kẹo |
Reindeer: Tuần lộc | Santa's hat: Mũ của ông già Noel | Holly: Cây nhựa ruồi | Stockings: Bít tất dài |
Star: Ngôi sao | Snow globe: Quả cầu tuyết | Gingerbread man: Bánh gừng hình người | |
Bình luận