Diện tích có nhiều đơn vị đo khác nhau như: km², m², cm², ha, ac, ft², in², v.v.
Công thức chung: 1 đơn vị gốc × hệ số chuyển đổi = đơn vị đích
Ví dụ: 2 ha = 2 × 10.000 = 20.000 m².
Sử dụng bảng dưới đây để nhanh chóng chuyển đổi giữa các đơn vị diện tích:
| Đơn vị | km² | ha | m² | ac | yd² | ft² | in² |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 km² | 1 | 100 | 1.000.000 | 247.1 | 1.195.990 | 10.763.900 | 1.550.000.000 |
| 1 ha | 0.01 | 1 | 10.000 | 2.471 | 11.960 | 107.639 | 15.500.000 |
| 1 m² | 0.000001 | 0.0001 | 1 | 0.000247 | 1.196 | 10.764 | 1.550 |
| 1 ac | 0.004047 | 0.4047 | 4.046,86 | 1 | 4.840 | 43.560 | 6.273.000 |
| 1 yd² | 0.000000836 | 0.0000836 | 0.8361 | 0.0002066 | 1 | 9 | 1.296 |
| 1 ft² | 0.0000000929 | 0.00000929 | 0.0929 | 0.00002296 | 0.1111 | 1 | 144 |
| 1 in² | 0.000000000645 | 0.0000000645 | 0.000645 | 0.000000159 | 0.0007716 | 0.006944 | 1 |
Ghi chú: Bảng quy đổi giúp bạn dễ dàng tra cứu giá trị diện tích nhanh chóng.