Great-granmother: Cụ bà (Người sinh ra ông) | Cousin: Anh/chị họ | Girl twins: Chị em gái sinh đôi | Wife: Vợ |
Mother: Mẹ | Niece: Cháu gái | Girl: Con gái, bạn gái | Teen: Thanh thiếu niên |
Mom: Mẹ | Daughter: Con gái | Sister: Chị/em gái | Woman: Phụ nữ (số ít) |
Mommy: Mẹ (Gọi yêu) | Aunt: Cô | Girlfriend: Bạn gái | Women: Phụ nữ (số nhiều) |
Bình luận