Tổng chỉ tiêu tuyển mới hệ ĐH của trường là 2.850. Ngoài ra, trường còn tuyển 500 chỉ tiêu cao đẳng.
Chỉ tiêu từng ngành cụ thể như sau:
Ký hiệu trường | Tên trường Ngành học. | Mã ngành | Môn thi/ xét tuyển | Chỉ tiêu |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
SPD | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP | |||
Số 783 Phạm Hữu Lầu, Phường 6, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp ĐT: (067) 3881.518 Website: www.dthu.edu.vn | ||||
Các ngành đào tạo đại học: | 2850 | |||
1 | Quản lý giáo dục | D140114 | Văn, Sử, Địa | 40 |
Toán, văn, Tiếng Anh | ||||
2 | Giáo dục Mầm non | D140201 | Toán, Văn, NK GDMN | 300 |
3 | Giáo dục Tiểu học | D140202 | Văn, Sử, Địa | 280 |
Toán, Lý, Tiếng Anh | ||||
Toán, Văn, Tiếng Anh | ||||
4 | Giáo dục Chính trị | D140205 | Văn, Sử, Địa | 100 |
Toán, Văn, Tiếng Anh | ||||
5 | Giáo dục Thể chất | D140206 | Toán, Văn, NK TDTT | 80 |
Toán, Sinh, NK TDTT | ||||
6 | Sư phạm Toán học | D140209 | Toán, Lý, Hóa | 80 |
Toám, Lý, Tiếng Anh | ||||
7 | Sư phạm Tin học | D140210 | Toán, Lý, Hóa | 80 |
Toán, Lý, Tiếng Anh | ||||
8 | Sư phạm Vật lý | D140211 | Toán, Lý, Hóa | 80 |
Toán, Lý, Tiếng Anh | ||||
9 | Sư phạm Hóa học | D140212 | Toán, Lý, Hóa | 80 |
Toán, Sinh, Hóa | ||||
10 | Sư phạm Sinh học | D140213 | Toán, Sinh, Hóa | 80 |
11 | Sư phạm Ngữ văn | D140217 | Văn, Sử, Địa | 80 |
12 | Sư phạm Lịch sử | D140218 | Văn, Sử, Địa | 80 |
13 | Sư phạm Địa lý | D140219 | Văn, Sử, Địa | 80 |
Toán, Văn, Địa | ||||
14 | Sư phạm Âm nhạc | D140221 | Văn, Thầm âm-tiết tấu, HÁT | 40 |
15 | Sư phạm Mỹ thuật | D140222 | Văn, Trang trí, HÌNH HỌA | 40 |
16 | Sư phạm Tiếng Anh | D140231 | Toán, Văn, TIẾNG ANH | 80 |
17 | Việt Nam học (Văn hóa du lịch) | D220113 | Văn, Sử, Địa | 100 |
Toán, Văn, Tiếng Anh | ||||
18 | Ngôn ngữ Anh | D220201 | Toán, Văn, TIẾNG ANH | 100 |
19 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D220204 | Văn, Sử, Địa | 100 |
Toán, Văn, Tiếng Anh | ||||
20 | Quản lý văn hóa | D220342 | Văn, Sử, Địa | 100 |
Toán, Văn, Tiếng Anh | ||||
21 | Quản trị kinh doanh | D340101 | Toán, Lý, Hóa | 150 |
Toán, Lý, Tiếng Anh | ||||
Toán, Văn, Tiếng Anh | ||||
22 | Tài chính-Ngân hàng | D340201 | Toán, Lý, Hóa | 100 |
Toán, Lý, Tiếng Anh | ||||
Toán, Văn, Tiếng Anh | ||||
23 | Kế toán | D340301 | Toán, Lý, Hóa | 150 |
Toán, Lý, Tiếng Anh | ||||
Toán, Văn, Tiếng Anh | ||||
24 | Khoa học môi trường | D440301 | Toán, Lý, Hóa | 150 |
Toán, Sinh, Hóa | ||||
25 | Khoa học máy tính | D480101 | Toán, Lý, Hóa | 50 |
Toán, Lý, Tiếng Anh | ||||
26 | Nuôi trồng thủy sản | D620301 | Toán, Lý, Hóa | 50 |
Toán, Sinh Hóa | ||||
27 | Công tác xã hội | D760101 | Văn, Sử, Địa | 100 |
Toán, Văn, Tiếng Anh | ||||
28 | Quản lý đất đai | D850103 | Toán, Lý, Hóa | 100 |
Toán, Lý, Tiếng Anh | ||||
Toán, Sinh, Hóa | ||||
Các ngành đào tạo cao đẳng | 500 | |||
1 | Giáo dục Mầm non | C140201 | Toán, Văn, NK GDMN | 80 |
2 | Giáo dục Tiểu học | C140202 | Văn, Sử, Địa | 40 |
Toán, Lý, Tiếng Anh | ||||
Toán, Văn, Tiếng Anh | ||||
3 | Sư phạm Toán học | C140209 | Toán, Lý, Hóa | 40 |
Toán, Lý, Tiếng Anh | ||||
4 | Sư phạm Vật lý | C140211 | Toán, Lý, Hóa | 40 |
Toán, Lý, Tiếng Anh | ||||
5 | Sư phạm Hóa học | C140212 | Toán, Lý, Hóa | 40 |
Toán, Sinh, Hóa | ||||
6 | Sư phạm Sinh học | C140213 | Toán, Sinh, Hóa | 40 |
7 | Sư phạm Ngữ văn | C140217 | Văn, Sử, Địa | 40 |
8 | Sư phạm Lịch sử | C140218 | Văn, Sử, Địa | 40 |
9 | Sư phạm Địa lý | C140219 | Văn, Sử, Địa | 40 |
Toán, Văn, Địa | ||||
10 | Tiếng Anh | C220201 | Toán, Văn, TIẾNG ANH | 50 |
11 | Tin học ứng dụng | C480202 | Toán, Lý, Hóa | 50 |
Toán, Lý, Tiếng Anh |
Hoàng Anh
Bình luận