Biển số định danh được cấp và quản lý theo mã định danh của chủ. Theo quy định hiện hành, đối với xe đăng ký biển 5 số trước ngày Thông tư 24/2023/TT-BCA có hiệu lực thi hành mà chưa làm thủ tục thu hồi thì số biển số đó được xác định là biển số định danh của chủ xe.
Do đó, có thể hiểu, biển số định danh theo quy định mới sẽ có 5 số. Trường hợp xe có biển 3 hoặc 4 số khi cấp đổi sang biển số định danh cũng sẽ áp dụng theo biển 5 số.
Biển số xe tại Việt Nam được chia thành nhiều loại dựa trên các yếu tố như loại xe, mục đích sử dụng, khu vực đăng ký... Tuy nhiên, hầu hết biển số xe đều có cấu trúc gồm các phần chính sau:
Phần số hiệu tỉnh/thành phố:Gồm 2 chữ số đầu tiên. Đây là mã số của tỉnh hoặc thành phố nơi chủ xe đăng ký. Ví dụ, Hà Nội có mã số 29, 30, 31, 32, và TP.HCM có mã số 41, 50-59.
Phần ký tự chữ: Gồm 1 hoặc 2 chữ cái tiếp theo. Đây là các ký tự phân loại giúp xác định loại phương tiện hoặc đơn vị đăng ký cụ thể.Phần số định danh: Gồm 4 hoặc 5 chữ số cuối cùng. Đây là phần số định danh duy nhất cho mỗi xe để đảm bảo không có hai xe nào cùng tỉnh/thành phố có biển số giống nhau.
Cấu trúc biển số xe còn có nhiều biến thể dựa trên quy định của từng loại phương tiện và mục đích sử dụng. Ví dụ:
Xe công vụ:Biển số xe ghi chữ màu đỏ với ký hiệu "KT" hoặc "CV" cho các đơn vị công quyền.
Xe của các tổ chức quốc tế, ngoại giao:Biển số xe có nền trắng và chữ số màu đen, với ký hiệu đặc biệt như "NG" (ngoại giao) hoặc "NN" (cơ quan đại diện).Xe cá nhân và doanh nghiệp: Thường có nền trắng, chữ và số màu đen hoặc xanh.
Thông thường, biển số xe máy và xe ô tô tại Việt Nam có từ 4 đến 5 chữ số trong phần số định danh cuối cùng. Ví dụ, biển số xe có thể là 30A-123.45 (dành cho ô tô) hoặc 29S1-6789 (dành cho xe máy). Điều này giúp tăng cường khả năng phân biệt giữa các xe và tránh trùng lặp.
Bình luận