Trong kỷ nguyên mà tri thức và công nghệ trở thành sức mạnh cốt lõi, thì Nghị quyết 57-NQ/TW đã được ví như một bản “Hiến chương công nghệ” xác lập con đường duy nhất để Việt Nam vươn mình trở thành một Quốc gia hùng cường.
Sau một năm thực hiện, tinh thần của Nghị quyết đã thổi luồng gió mới vào nền kinh tế xã hội với nhiều gam màu sáng. Mặc dù vậy cũng có không ít những những điểm nghẽn đòi hỏi những đột phá mạnh mẽ để tháo gỡ.
Bài viết này nhìn lại chặng đường 365 ngày qua một cách toàn cảnh và đa chiều, từ những bước tiến về khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số đến sự chuyển biến trong tư duy quản trị, sự trỗi dậy của nguồn lực con người, đặc biệt là đội ngũ trí thức Việt kiều và bài học thể chế từ các mô hình tiên phong như ICISE, Đại học Fulbright, Quỹ VINIF, VinUni.
Từ đó, tác giả đề xuất những giải pháp để Nghị quyết 57 thực sự trở thành bệ phóng đưa Việt Nam bay cao trong kỷ nguyên mới.

Tổng Bí thư Tô Lâm, Thủ tướng Phạm Minh Chính cùng các lãnh đạo, nguyên lãnh đạo Đảng, Nhà nước thăm khu trưng bày tại Hội nghị toàn quốc quán triệt Nghị quyết số 57, ngày 13/1/2025.
Nghị quyết 57: Sứ mệnh lịch sử và “bản Hiến chương công nghệ” của Việt Nam
Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị ra đời ngày 22/12/2024 với mục tiêu tạo đột phá trong phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số Quốc gia.
Bối cảnh ban hành Nghị quyết là cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đang tái định hình trật tự kinh tế toàn cầu, nơi mà các công nghệ lõi như trí tuệ nhân tạo (AI), bán dẫn, dữ liệu lớn (Big Data) và công nghệ sinh học đã trở thành điều kiện tiên quyết cho sức cạnh tranh của mỗi Quốc gia.
Sau gần 40 năm đổi mới, mô hình tăng trưởng dựa vào lao động giá rẻ và tài nguyên của Việt Nam đã tới hạn, đặt đất nước trước nguy cơ rơi vào bẫy thu nhập trung bình nếu không chuyển nhanh sang mô hình tăng trưởng dựa trên năng suất nhân tố tổng hợp (TFP-Total Factor Productivity).
Trong bối cảnh đó, Nghị quyết 57 được giới chuyên gia đánh giá như một bản “Hiến chương công nghệ”, đây là một cam kết chính trị ở cấp cao nhất, con đường tiến vào kỷ nguyên mới của Việt Nam phải là con đường của tri thức, sáng tạo và công nghệ tự chủ.
Nghị quyết xác định ba trụ cột đột phá chiến lược gắn kết như kiềng ba chân: Khoa học - Công nghệ (KHCN), Đổi mới sáng tạo (ĐMST) và Chuyển đổi số (CĐS).
Mục tiêu đặt ra rất cụ thể và tham vọng: Đến năm 2030 (kỷ niệm 100 năm thành lập Đảng), Việt Nam trở thành nước đang phát triển có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao, kinh tế số chiếm 30% GDP, và thuộc nhóm dẫn đầu ASEAN về khoa học công nghệ.
Tiếp đó đến năm 2045 (kỷ niệm 100 năm lập nước), Việt Nam phấn đấu trở thành nước phát triển, thu nhập cao và là một trong những trung tâm sản xuất thông minh, khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo hàng đầu châu Á. Những mục tiêu hai mốc 100 năm này thể hiện khát vọng vươn tầm lịch sử của dân tộc.
Điểm đột phá lớn nhất của Nghị quyết 57 không nằm ở việc chi bao nhiêu tiền, mà nằm ở cuộc cách mạng tư duy quản trị trong bộ máy nhà nước. Tinh thần kiến tạo thay cho lối quản lý kiểm soát được quán triệt: nếu trước đây các mô hình kinh doanh mới (như Uber, Grab, Fintech, blockchain…) từng khiến các cấp quản lý lúng túng dẫn tới tâm lý “không quản được thì cấm”, thì nay Nghị quyết 57 yêu cầu đổi mới tư duy làm luật theo hướng vừa đảm bảo quản lý vừa khuyến khích đổi mới sáng tạo.
Nhà nước chuyển vai trò từ “người chèo thuyền” sang “người lái thuyền” và “người kiến tạo”, tức là tập trung xây dựng nền tảng hạ tầng, xây dựng thể chế thay vì can thiệp vào các hoạt động vi mô hoặc đi làm thay nhiệm vụ của doanh nghiệp.
Ngoài ra Nghị quyết còn thể chế hóa văn hóa chấp nhận rủi ro trong nghiên cứu khoa học và công nghệ. Lần đầu tiên các nhiệm vụ nghiên cứu KHCN dùng ngân sách nếu thất bại (miễn là thực hiện đúng quy trình và trung thực) thì chủ nhiệm đề tài, nhóm đề tài và quản lý không bị truy cứu hay phải bồi hoàn kinh phí.
Quy định táo bạo này đã cởi bỏ “chiếc vòng kim cô” tâm lý, khuyến khích nhà khoa học dấn thân vào những lĩnh vực công nghệ lõi - lĩnh vực có nhiều thách thức nhưng lại có tiềm năng đột phá lớn.
Một năm nhìn lại: Những đột phá tạo đà bứt tốc
Chỉ sau 365 ngày triển khai quyết liệt, tinh thần Nghị quyết 57 đã thẩm thấu vào thực tiễn, mang lại những chuyển biến rõ nét cả về định tính lẫn định lượng. Dưới đây xin điểm qua những kết quả nổi bật, cho thấy nền kinh tế xã hội đang được “lập trình” lại theo hướng thông minh hơn, số hóa hơn và sáng tạo hơn:
Tăng năng suất nhân tố tổng hợp (TFP) vươn cao: Đến cuối năm 2025, đóng góp của TFP vào tăng trưởng GDP đạt ~49%, tăng mạnh so với mức ~45% bình quân giai đoạn trước.
Điều này chứng tỏ tăng trưởng kinh tế đang chuyển dần từ dựa vào vốn và lao động giá rẻ sang dựa vào công nghệ và quản trị hiệu quả. Việt Nam ngày càng làm ra nhiều sản phẩm hơn với chi phí đầu vào thấp hơn, đúng tinh thần “tăng trưởng về chất” mà Nghị quyết đề ra.
Kinh tế số bùng nổ:Năm 2025 quy mô kinh tế số của Việt Nam ước đạt 39 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng nhanh nhất Đông Nam Á. Tỷ trọng kinh tế số trong GDP đã tăng từ 18% (năm 2024) lên khoảng 24% (năm 2025), một bước tiến lớn tạo đà vững chắc để đạt mục tiêu 30% vào năm 2030.
Sự phổ cập thanh toán số cũng ấn tượng: tỷ lệ giao dịch không dùng tiền mặt đạt khoảng 75% so với ~60% trước khi Nghị quyết 57 được thực hiện.
Thương mại điện tử phát triển không chỉ ở hàng tiêu dùng mà lan sang cả nông sản và công nghiệp, giúp nông dân kết nối trực tiếp với thị trường toàn cầu. Kinh tế số thực sự trở thành động lực tăng trưởng mới của nền kinh tế.
Công nghiệp bán dẫn khởi sắc: Năm 2025 Viettel đã hoàn tất các thủ tục pháp lý và chính thức được Chính phủ giao nhiệm vụ triển khai nhà máy chế tạo chip bán dẫn (Fab) công nghệ cao với quy mô đầu tư lớn đầu tiên của Việt Nam, dự kiến sẽ đi vào hoạt động và sản xuất chip thương mại vào năm 2030.
Tháng 12/2025, Viettel đã phối hợp với các đại học lớn (như Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN) khai giảng khóa đào tạo chuyên sâu đầu tiên cho 20 kỹ sư để sẵn sàng cho việc vận hành khi nhà máy khi đi vào hoạt động. Đây là bước nhảy vọt từ thiết kế sang chế tạo, giúp Việt Nam làm chủ công nghệ lõi phục vụ quốc phòng và viễn thông.
Khác với Viettel tập trung vào cả thiết kế và xây dựng nhà máy sản xuất (Fab), FPT Semiconductor đi theo mô hình Fabless (không nhà máy), tức là tập trung 100% vào khâu thiết kế vi mạch, sau đó thuê các đối tác (như tại Hàn Quốc hoặc Đài Loan) để gia công sản xuất.
FPT Semiconductor đã xuất khẩu thành công 70 triệu chip nguồn (PMIC) sang Nhật và Hàn quốc (hai thị trường trọng điểm và khắt khe nhất, chủ yếu tiêu thụ chip nguồn và chip y tế), đồng thời hợp tác xây dựng trung tâm kiểm thử (OSAT) tại Đà Nẵng, hoàn thiện chuỗi giá trị bán dẫn trong nước.
Nhờ cơ chế ưu đãi của Nghị quyết 57, nhiều dự án FDI công nghệ cao trị giá hàng tỷ USD đã đổ vào Việt Nam, thiết lập các trung tâm R&D lớn tại Hà Nội và TP.HCM. Việt Nam đang chuyển mình từ “gia công” sang “tự chủ” trong ngành công nghiệp then chốt của tương lai.
Chuyển đổi số phục vụ người dân: Các thành quả chuyển đổi số Quốc gia đã mang lại lợi ích thiết thực, đưa công nghệ vào mọi ngõ ngách cuộc sống. Ứng dụng định danh điện tử VNeID tích hợp tới 578 loại giấy tờ, giúp người dân làm thủ tục hành chính, khám chữa bệnh... mà không cần giấy tờ bản cứng.
Hạ tầng số phát triển tạo điều kiện cho các dịch vụ công trực tuyến, đem chính quyền đến gần dân hơn theo phương châm “gần dân, phục vụ dân”.
Trên bảng xếp hạng đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII), Việt Nam giữ vững vị trí 44/139 Quốc gia, đứng đầu nhóm các nước thu nhập trung bình thấp, trong đó chỉ số đầu vào đổi mới sáng tạo tăng 3 bậc, dấu hiệu cho thấy thể chế và hạ tầng đã cải thiện đáng kể nhờ thực thi Nghị quyết 57.
Nhìn chung, bức tranh sau một năm có nhiều gam màu tươi sáng, các chỉ số cốt lõi đều cho thấy những xu hướng tích cực. Đóng góp TFP vào tăng trưởng tăng nhanh, tỷ trọng kinh tế số vượt tiến độ đề ra, xã hội số hóa mạnh mẽ (giao dịch không tiền mặt tiến sát mục tiêu), tỷ lệ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo tăng (từ ~30% lên ~36%) và đặc biệt nhân lực công nghệ cao được chú trọng.
Mặc dù vẫn còn những hạng mục cần phải nỗ lực hơn nữa, chẳng hạn như nhân lực bán dẫn tuy đã tăng từ ~5.000 lên ~15.000 người nhưng vẫn còn xa mục tiêu 50.000 vào năm 2030, nhưng những đột phá bước đầu này đã tạo đà bứt tốc cho con tàu Việt Nam trên hành trình chuyển đổi mô hình phát triển.

GDP bình quân đầu người năm 2025 ước đạt khoảng 5.000 USD (tăng 1,4 lần so với năm 2020), đưa Việt Nam vào nhóm nước thu nhập trung bình cao
Đánh thức “nguồn lực vàng”: Trí tuệ Việt và sức mạnh con người
Trong kỷ nguyên kinh tế tri thức, tài nguyên quý giá nhất chính là con người đó là trí tuệ và sự sáng tạo. Nghị quyết 57 khẳng định con người là trung tâm, là chủ thể và động lực của phát triển. Một năm qua cho thấy nhiều chuyển động tích cực trong chiến lược phát triển nguồn nhân lực khoa học công nghệ, song cũng lộ rõ thách thức cần vượt qua:
Thay đổi tư duy trọng dụng nhân tài:Trước đây, chính sách với trí thức thường chỉ dừng ở việc tôn vinh, khen thưởng về mặt tinh thần, nhưng giờ đây Nghị quyết 57 (cùng NQ 45-NQ/TW về xây dựng đội ngũ trí thức) đã đặt quyết tâm trọng dụng nhân tài một cách thực chất.
Cụ thể, những nhà khoa học đầu ngành được hưởng cơ chế đãi ngộ đặc thù: lương thưởng vượt khung thông thường, được cấp nhà ở công vụ và quan trọng nhất là trao quyền tự chủ về chuyên môn, họ được tự do đề xuất hướng nghiên cứu, sử dụng quỹ nghiên cứu theo cách hiệu quả nhất.
Bên cạnh đó, Nhà nước đầu tư xây dựng các phòng thí nghiệm trọng điểm đạt chuẩn Quốc tế để các nhà khoa học có “đất dụng võ” trong nước thay vì phải ra nước ngoài mới làm được những nghiên cứu đỉnh cao. Chính sự chuyển dịch từ chỗ chỉ “tôn trọng” sang “trọng dụng” này đang tạo ra động lực mới, giữ chân và thu hút nhân tài cho khoa học nước nhà.
Chất xám kiều bào, kho báu dần thức tỉnh:Cộng đồng hơn 5,3 triệu người Việt ở nước ngoài, trong đó khoảng 500.000 chuyên gia trí thức trình độ cao, được ví như một “mỏ vàng chất xám” chưa khai thác hết.
Một năm qua chứng kiến làn sóng “chảy ngược” khi ngày càng nhiều chuyên gia gốc Việt từ Silicon Valley, từ các viện nghiên cứu danh tiếng ở Mỹ, Pháp, Nhật… trở về đóng góp cho Tổ quốc. Họ mang theo những tri thức tiên tiến, tác phong làm việc công nghiệp, mạng lưới quan hệ Quốc tế và cả nguồn vốn đầu tư mạo hiểm.
Nhiều trí thức Việt kiều tiêu biểu đã và đang trở thành những “đại sứ công nghệ” kết nối Việt Nam với tinh hoa thế giới , như GS Trần Thanh Vân (Pháp) với chương trình “Gặp gỡ Việt Nam” đưa các nhà khoa học hàng đầu về nước, các chuyên gia gốc Việt tại Google, Microsoft… giúp mở cánh cửa vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Có thể nói, nguồn lực kiều bào đang dần được đánh thức sau nhiều năm bị bỏ quên, hứa hẹn trở thành bệ phóng tri thức cho quê hương nếu được trọng dụng đúng mức.
Nhân lực công nghệ cao:Thách thức cuộc đua với thời gian. Dù người Việt nổi tiếng về tư duy toán học và logic nhưng chúng ta đang đối mặt với thiếu hụt nghiêm trọng nhân lực chuyên sâu ở các ngành mũi nhọn như bán dẫn, AI.
Ngành Chip là ví dụ điển hình: đến cuối 2025 cả nước mới có khoảng 15.000 kỹ sư bán dẫn, trong khi nhu cầu tăng theo cấp số nhân do các dự án công nghệ cao đang ồ ạt đầu tư vào Việt Nam.
Độ trễ đào tạo giữa chương trình đại học và nhu cầu doanh nghiệp rất lớn. Sinh viên ra trường thiếu kỹ năng thiết kế Chip trên các phần mềm EDA hiện đại, thiếu kinh nghiệm làm việc trong phòng sạch. Hậu quả là các tập đoàn như FPT, Viettel đã phải tự mở trung tâm đào tạo, liên kết với đại học nước ngoài để “tự cứu mình” thay vì trông chờ nguồn cung từ hệ thống giáo dục trong nước.
Rõ ràng, để đuổi kịp cuộc đua công nghệ, Việt Nam cần những giải pháp mạnh mẽ hơn về phát triển nhân lực, từ cải cách chương trình đào tạo theo hướng “thực chiến” (doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình và cung cấp thiết bị thực hành) đến thu hút chuyên gia Quốc tế hỗ trợ đào tạo nhanh trong các lĩnh vực mới.
Bài học từ mô hình ICISE và những điểm nghẽn cần tháo gỡ
Bên cạnh những mảng màu tươi sáng, bức tranh phát triển cũng còn không ít những điểm nghẽn cần tháo gỡ để các “đại bàng” tri thức cất cánh. Câu chuyện về trung tâm Quốc tế khoa học và giáo dục liên ngành (ICISE) tại Quy Nhơn là một ví dụ tiêu biểu, phản ánh mâu thuẫn giữa tư duy quản lý cũ và mô hình phát triển mới.
Từ mô hình ICISE và các điển hình khác như Đại học Fulbright, Quỹ VINIF, VinUni, chúng ta rút ra được những gì về điểm nghẽn thể chế và gợi ý tháo gỡ?
ICISE, giấc mơ “Princeton Việt Nam” và nghịch lý thể chế: ICISE được vợ chồng Giáo sư Trần Thanh Vân, một nhà vật lý lỗi lạc gốc Việt thành danh tại Pháp sáng lập năm 2013 bằng toàn bộ tâm huyết và tài sản của gia đình.
Với tầm nhìn đưa tinh hoa khoa học thế giới về Việt Nam, GS Vân và vợ đã xây dựng ICISE tại Quy Hòa (Bình Định) như một trung tâm hội nghị khoa học đạt chuẩn Quốc tế, kết nối các nhà khoa học hàng đầu thế giới với Việt Nam.
Quả thực chỉ sau hơn một thập niên, ICISE đã trở thành điểm hẹn thường niên của giới khoa học toàn cầu: gần 20 chủ nhân giải Nobel, huy chương Fields đã từng đặt chân đến đây, biến Quy Nhơn thành “thánh địa” mới của vật lý hạt và khoa học cơ bản.
Điều này không chỉ mang lại uy tín Quốc tế cho Việt Nam mà ICISE còn tạo ra “vốn xã hội” khổng lồ, một kênh ngoại giao khoa học hiệu quả, quảng bá hình ảnh một Việt Nam yêu chuộng hòa bình và tri thức.
Tuy nhiên, nghịch lý ở chỗ mô hình tiên phong này lại đang bị trói buộc bởi những rào cản pháp lý lạc hậu, đe dọa sự tồn vong của chính nó.
Vấn đề cốt lõi là Việt Nam chưa có khung pháp lý cho loại hình tổ chức khoa học tư nhân phi lợi nhuận phục vụ lợi ích công cộng như ICISE. Vì không có tư cách pháp nhân phù hợp nên ICISE buộc phải đăng ký dưới hình thức doanh nghiệp (Công ty TNHH) để được hoạt động.
Từ đây kéo theo hàng loạt hệ quả như: trong mắt cơ quan thuế thì công ty đồng nghĩa với kinh doanh kiếm lời, nên ICISE bị đối xử như doanh nghiệp thương mại thông thường dù thực tế toàn bộ lợi nhuận (nếu có) đều dành để tái đầu tư cho khoa học.
Trung tâm khoa học do GS Vân xây dựng để phục vụ cộng đồng lại bị truy thu tiền thuê đất hàng năm với giá đất thương mại dịch vụ như thể đó là kinh doanh resort hay khách sạn. Số tiền thuê đất và phạt chậm nộp lên tới nhiều tỷ đồng trở thành gánh nặng tài chính, đi ngược lại tinh thần ưu đãi KHCN của chính Nghị quyết 57.
Điều đáng nói là lãnh đạo cấp cao từ Thủ tướng, Phó Thủ tướng đã nhiều lần chỉ đạo tháo gỡ vướng mắc cho ICISE, nhưng vấn đề vẫn dây dưa do tình trạng “đùn đẩy quả bóng trách nhiệm” giữa các cấp thực thi.
Tỉnh Bình Định (cũ) - nay là tỉnh Gia Lai kiến nghị miễn thuê đất, Bộ Tài chính lại chuyển Bộ Tài nguyên và Môi trường (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường), rồi Bộ Khoa học và Công nghệ, vòng về Văn phòng Chính phủ… cứ thế thành một vòng luẩn quẩn.
Căn nguyên là tâm lý “sợ sai” của cán bộ: miễn tiền thuê đất cho một “doanh nghiệp” (dù chỉ trên danh nghĩa) dễ bị hiểu là làm thất thoát ngân sách, vì chúng ta còn thiếu cơ chế bảo vệ người dám linh hoạt vì lợi ích chung. Nghịch lý “đại bàng” (trung tâm khoa học Quốc tế) bị nhốt trong “lồng chim sẻ” (luật doanh nghiệp thông thường) ở trường hợp ICISE gióng lên hồi chuông về điểm nghẽn thể chế: Muốn có “đại bàng” cất cánh, không thể giữ mãi chiếc lồng “chim sẻ” chật hẹp.
Mặc dù với sự quyết liệt của Thủ tướng vấn đề tiền thuê đất của ICISE đã có những chuyển biến tích cực, đến tháng 4/2021 Thủ tướng đã có văn bản chính thức đồng ý tháo gỡ rào cản tài chính lớn nhất cho ICISE đó là: miễn tiền thuê đất cho dự án ICISE trong giai đoạn từ năm 2011 đến hết năm 2020 đối với phần diện tích 16,7 ha là phần diện tích dành cho nghiên cứu khoa học, hội nghị và cảnh quan và xóa bỏ toàn bộ các khoản phạt chậm nộp tương ứng với số tiền thuê đất được miễn trong giai đoạn này (trước đó ICISE bị ngành thuế thông báo nợ hơn 7 tỷ đồng).
Tuy nhiên phần diện tích xây dựng khách sạn, nhà khách (hơn 4,3 ha), nơi sinh hoạt dành cho giới khoa học Quốc tế vẫn phải nộp tiền thuê đất một lần cho 50 năm theo quy định vì có tính chất kinh doanh lưu trú. Từ đó cho thấy chúng ta cần phải tiếp tục tháo gỡ những vướng mắc dài hạn về hành lang pháp lý như:
- Chưa có chính sách đặc thù dài hạn, các khu đô thị khoa học như Quy Hòa (nơi ICISE tọa lạc) vẫn chưa được quy định cụ thể trong các văn bản luật về khoa học công nghệ hay đất đai. Điều này khiến việc miễn giảm thuế cho các giai đoạn tiếp theo (sau năm 2020) vẫn phải xin ý kiến từng vụ việc thay vì có một khung pháp lý áp dụng như một lẽ đương nhiên.
- Vướng mắc trong Luật đất đai 2024: Mặc dù Luật đất đai mới có hiệu lực từ 1/8/2024 và các Nghị định hướng dẫn đã cố gắng khơi thông nguồn lực, nhưng đối với mô hình "phi lợi nhuận" đăng ký dưới hình thức doanh nghiệp như ICISE thì việc định giá đất và xác định ưu đãi vẫn còn độ trễ trong thực thi.
Nhìn ra thế giới và bài học kinh nghiệm:Các mô hình tương tự ICISE trên thế giới đều được hưởng cơ chế đặc biệt về pháp lý và tài chính. Tại Mỹ viện nghiên cứu cao cấp Princeton (IAS) hoạt động theo quy chế tổ chức phi lợi nhuận 501(c)(3) {không phải doanh nghiệp; không phải đơn vị sự nghiệp công lập; là chủ thể pháp lý độc lập, phi lợi nhuận; hoạt động vì lợi ích công cộng, lợi ích Quốc gia dài hạn. Đây chính là “khu vực thứ ba” trong nền kinh tế tri thức hiện đại, bên cạnh Nhà nước và thị trường}, nên được miễn hoàn toàn thuế thu nhập liên bang và thuế tài sản địa phương.
Còn ở Nhật Bản Chính phủ ban hành riêng Đạo luật OIST để thành lập Viện khoa học và công nghệ Okinawa (OIST), cho phép viện này vận hành theo mô hình phương Tây với mức tự chủ rất cao và phần lớn kinh phí do ngân sách tài trợ.
Hàn Quốc cũng có khu khoa học Daedeok được cấp đất miễn phí và miễn thuế nhiều năm nhằm thu hút các viện nghiên cứu tư nhân tầm cỡ thế giới.
Bài học rút ra là: muốn nuôi “đại bàng” thì phải xây “tổ đại bàng”, tạo khung thể chế và ưu đãi phù hợp cho các trung tâm khoa học, không thể áp dụng khung quản lý doanh nghiệp thông thường cho những tổ chức đặc thù này.
Đại học Fulbright, VINIF, VinUni - những mô hình đột phá cần thể chế thông thoáng: Ngoài ICISE, Việt Nam thời gian qua cũng xuất hiện các mô hình tiên phong khác trong giáo dục và nghiên cứu, minh chứng cho khát vọng đổi mới nhưng cũng cho thấy cần môi trường thể chế thuận lợi hơn nữa.
Đại học Fulbright Việt Nam (FUV) - trường đại học tư thục phi lợi nhuận đầu tiên của Việt Nam là một điển hình về mô hình hợp tác Quốc tế và thể chế đặc thù. Ra đời từ sáng kiến giữa Chính phủ hai nước, FUV được hỗ trợ đặc biệt: giấy phép thành lập được trao năm 2015 dưới sự chứng kiến của Chủ tịch nước Trương Tấn Sang và Tổng thống Mỹ Barack Obama, với cam kết từ phía Hoa Kỳ cấp 20 triệu USD ngân sách phát triển với điều kiện là trường phải độc lập, phi lợi nhuận và đạt chuẩn chất lượng Mỹ.
Nhờ sự hậu thuẫn ở cấp cao, Fulbright đã vượt qua rào cản để hoạt động theo mô hình đại học khai phóng kiểu Mỹ, có quyền tự chủ học thuật cao và không vì mục tiêu lợi nhuận.
Đây là một hình mẫu mới trong giáo dục đại học Việt Nam, thể hiện rằng nếu có khung pháp lý phù hợp và quyết tâm chính trị, chúng ta có thể thu hút nguồn lực Quốc tế và tri thức Việt kiều (đội ngũ sáng lập FUV gồm nhiều chuyên gia từ Harvard, cựu Thượng nghị sĩ Bob Kerrey…) để xây dựng những trường đại học đẳng cấp. FUV hiện được kỳ vọng trở thành một đại học kiểu mẫu về quản trị và chất lượng, góp phần đào tạo nên thế hệ lãnh đạo, doanh nhân sáng tạo cho tương lai.
Quỹ đổi mới sáng tạo Vingroup (VINIF) - một quỹ tư nhân phi lợi nhuận do tập đoàn Vingroup sáng lập đang nổi lên như một nguồn lực bổ sung quan trọng cho nghiên cứu khoa học.
Chỉ sau 5 năm hoạt động, VINIF đã tài trợ khoảng 800 tỷ đồng cho các dự án KHCN tại Việt Nam, trở thành quỹ tư nhân lớn nhất hỗ trợ nghiên cứu trong nước. Thông qua VINIF, hàng trăm đề tài khoa học, hàng nghìn nhà nghiên cứu đã được cấp kinh phí, hơn 1.000 bài báo Quốc tế và hàng chục bằng sáng chế được tạo ra.
Quan trọng hơn, VINIF mang đến một luồng gió mới trong quản lý nghiên cứu: quy trình xét chọn minh bạch với sự tham gia của 400 chuyên gia uy tín trong và ngoài nước, tập trung hỗ trợ các ngành mũi nhọn như: AI, Big Data, vật liệu mới, di sản văn hóa… và khuyến khích thương mại hóa kết quả.
Sự thành công của VINIF cho thấy tiềm năng to lớn của nguồn lực doanh nghiệp trong việc chung tay phát triển khoa học công nghệ Quốc gia. Nếu có cơ chế chính sách phù hợp, chẳng hạn chính sách Matching fund (vốn đối ứng) - nhà nước cấp vốn đối ứng khi quỹ tư nhân tài trợ nghiên cứu, như kiến nghị trong NQ57, các quỹ như VINIF sẽ càng phát huy hiệu quả, bổ khuyết cho nguồn ngân sách vốn hạn hẹp từ xưa cho R&D.
Đại học VinUni - một sáng kiến khác của Vingroup, cũng là trường đại học tư thục phi lợi nhuận được đầu tư “khủng” với 6.500 tỷ đồng ban đầu. Được Thủ tướng phê duyệt thành lập năm 2019, VinUni hợp tác chiến lược với Đại học Cornell và Pennsylvania (Mỹ) ngay từ khâu phát triển chương trình, tuyển dụng và kiểm định chất lượng. Chỉ sau 5 năm, VinUni đã trở thành đại học trẻ đạt chuẩn Quốc tế, lọt Top những trường đại học trẻ hàng đầu thế giới theo định hướng đến năm 2049.
Thành công bước đầu của VinUni khẳng định rằng doanh nghiệp tư nhân Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng những cơ sở giáo dục, nghiên cứu đẳng cấp nếu được trao quyền chủ động và cơ chế phù hợp.
VinUni và Fulbright: một bên là sáng kiến nội địa, một bên là hợp tác công tư Quốc tế đều cho thấy mô hình đại học phi lợi nhuận là hướng đi đầy triển vọng để nâng tầm giáo dục đại học Việt Nam, tuy nhiên cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý cho loại hình này như: về quản trị, thuế, tài sản….
Tựu trung các mô hình như ICISE, Fulbright, VINIF, VinUni tuy thuộc các lĩnh vực khác nhau nhưng đều gặp một điểm chung là tính tiên phong vượt “khuôn khổ” của chúng đặt ra thách thức cho khung pháp lý hiện hành. Để những hạt giống mới này không bị thui chột, Việt Nam cần một thể chế kiến tạo, nghĩa là một môi trường chính sách cởi mở, linh hoạt, sẵn sàng cho các thử nghiệm đổi mới.
Từ kinh nghiệm Quốc tế và thực tiễn trong nước, có thể thấy một số gợi ý như: sớm luật hóa khái niệm “tổ chức khoa học công nghệ tư nhân phi lợi nhuận”, tách bạch với doanh nghiệp thương mại để các trung tâm như ICISE có cơ sở pháp lý rõ ràng; triển khai cơ chế “sandbox” thí điểm chính sách đặc thù cho các mô hình mới trong KHCN, giáo dục; khuyến khích doanh nghiệp tham gia phát triển nhân lực và nghiên cứu bằng ưu đãi thuế, đồng thời bảo vệ những cán bộ dám nghĩ dám làm tránh tâm lý sợ trách nhiệm. Những cải cách thể chế này chính là “dọn tổ” để đại bàng tri thức có thể tung cánh mạnh mẽ.

Sản phẩm chip bán dẫn made in Vietnam tại Triển lãm Thành tựu đất nước.
Khát vọng công nghệ 2045 và những giải pháp đột phá
Một năm chưa phải dài nhưng đủ để khẳng định: Nghị quyết 57 đã khởi đầu một kỷ nguyên “vươn mình” mới của dân tộc. Những nhà máy chip “Make in Vietnam” đi vào hoạt động, những chỉ số kinh tế số tăng vọt, cùng sự chuyển mình trong tư duy quản lý là những tín hiệu lạc quan cho thấy con tàu Việt Nam đang đi đúng hướng.
Tuy nhiên hành trình hướng tới mục tiêu 2030 và 2045 sẽ không trải thảm đỏ cho những tư duy sợ sai và rập khuôn, giáo điều. Câu chuyện ICISE của GS Trần Thanh Vân là lời nhắc nhở nghiêm khắc: nếu chúng ta không dám phá bỏ các rào cản cũ kỹ, nếu tiếp tục để những “đại bàng” tri thức bị nhốt trong chiếc lồng chật hẹp, thì khát vọng sẽ mãi sẽ khó đạt mục tiêu khát vọng.
Để Nghị quyết 57 thực sự trở thành bệ phóng đưa Việt Nam vươn mình trong kỷ nguyên công nghệ, cần triển khai đồng bộ các giải pháp đột phá.
Trước hết, về thể chế, như phân tích ở trên, phải nhanh chóng tạo lập khung pháp lý cho các tổ chức KHCN phi lợi nhuận và các mô hình đổi mới sáng tạo đột phá. Một Nghị quyết thí điểm riêng cho ICISE nên được ban hành, công nhận đây là tổ chức khoa học công nghệ phục vụ lợi ích công cộng và miễn vĩnh viễn tiền thuê đất cho toàn bộ diện tích nghiên cứu, giáo dục.
Xa hơn nữa cần sửa đổi, bổ sung luật để định hình “khu vực thứ ba” bên cạnh nhà nước và doanh nghiệp, tức là các tổ chức phi lợi nhuận hoạt động vì mục tiêu xã hội, giúp khu vực tư nhân an tâm đầu tư vào khoa học, giáo dục mà không gặp rủi ro pháp lý.
Về tài chính, chuyển mạnh từ tư duy “kiểm soát” sang “tin tưởng”: thay đổi cơ chế quản lý đề tài KHCN từ tiền kiểm sang hậu kiểm, khoán theo kết quả cuối cùng, chấp nhận rủi ro thất bại như thuộc tính tự nhiên của nghiên cứu khoa học và công bố cả những công trình nghiên cứu thất bại để những người đi sau không bước theo hướng đi trước đó nữa.
Đồng thời triển khai quỹ đối ứng: nhà nước cấp vốn tương ứng khi các quỹ tư nhân như VINIF tài trợ nghiên cứu, để khuyến khích hơn nữa sự chung tay của xã hội vào R&D.
Về nhân lực, cần những bước đi “trải thảm đỏ” thực chất: từ việc cấp visa dài hạn, tạo điều kiện an cư cho chuyên gia nước ngoài và trí thức Việt kiều về nước làm việc, đến cải tổ chương trình đào tạo đại học gắn kết chặt với doanh nghiệp như mô hình “doanh nghiệp trong trường đại học” mà Viettel, FPT đã tiên phong.
Đầu tư cho giáo dục STEM (Science – Technology – Engineering - Mathematics)..., các phòng LAB chuẩn Quốc tế tại đại học và hợp tác với các trung tâm khoa học hàng đầu thế giới sẽ giúp Việt Nam rút ngắn khoảng cách về công nghệ lõi.
Quan trọng hơn cả, là giữ vững tinh thần khát vọng và đổi mới đã được hun đúc từ Nghị quyết 57. Nếu coi Nghị quyết này là bệ phóng, thì nhiên liệu để tên lửa Việt Nam bay lên chính là trí tuệ và khát vọng của con người Việt Nam, cùng một cơ chế quản trị kiến tạo, thông thoáng.
Chúng ta hoàn toàn có quyền tin tưởng rằng với quyết tâm đó, đến năm 2045 Việt Nam sẽ bước lên đài vinh quang của các cường quốc công nghệ và trở thành một biểu tượng về sự trỗi dậy ngoạn mục từ tro tàn chiến tranh đến đỉnh cao tri thức.
Đó không chỉ là mục tiêu kinh tế, mà là trách nhiệm của thế hệ chúng ta đối với lịch sử dân tộc, do vậy chúng ta không được phép thất bại.
Trong tay đã có “Hiến chương công nghệ” dẫn đường, việc hiện thực hóa khát vọng hùng cường sẽ phụ thuộc vào hành động hôm nay. Tương lai đang được quyết định bởi chính lựa chọn của chúng ta: dám nghĩ lớn, dám đổi mới và dám vượt qua mọi điểm nghẽn để đưa dân tộc Việt Nam bay cao và xa trên bầu trời tri thức nhân loại.






Bình luận